Home » Ho Chi Minh City » Tan Binh District » Ward 4

Ward 4 (Tan Binh District) Street Guide and Map - page 2

List of streets in Ward 4

  • H

  • Hẻm 437/2 Hoàng Văn Thụ
  • Hẻm 47 Thăng Long
  • Hẻm 48 Trường Chinh
  • Hẻm 49 Hoàng Việt
    (service)
  • Hẻm 5 Nguyễn Văn Vĩnh
  • Hẻm 5 Đồ Sơn
  • Hẻm 50 Hiệp Nhất
  • Hẻm 51 Giải Phóng
  • Hẻm 51/10 Giải Phóng
  • Hẻm 51/13 Giải Phóng
  • Hẻm 56 Giải Phóng
  • Hẻm 6 Út Tịch
    (service)
  • Hẻm 6 Phan Thúc Duyện
  • Hẻm 6 Đồ Sơn
    (service)
  • Hẻm 6 Đường Nguyễn Cảnh Dị
    (service)
  • Hẻm 60 Hiệp Nhất
  • Hẻm 61 Thăng Long
  • Hẻm 64 Xuân Diệu
  • Hẻm 65 Giải Phóng
  • Hẻm 68 Út Tịch
  • Hẻm 69 Trần Quốc Hoàn
  • Hẻm 7 Nguyễn Cảnh Dị
  • Hẻm 70 Hiệp Nhất
  • Hẻm 71 Cộng Hòa
  • Hẻm 72 Giải Phóng
  • Hẻm 76 Xuân Diệu
  • Hẻm 76/17 Xuân Diệu
  • Hẻm 76/9 Xuân Diệu
  • Hẻm 78 Cộng Hòa
  • Hẻm 78H Cộng Hòa
  • Hẻm 78K Cộng Hòa
  • Hẻm 8 Nguyễn Đình Khơi
  • Hẻm 8/15 Nguyễn Đình Khơi
  • Hẻm 9 Giải Phóng
  • Hẻm 9 Hòa Hiệp
  • Hẻm 9 Thăng Long
  • Hẻm 9/10 Thăng Long
    (service)
  • Hẻm 91 Trần Quốc Hoàn
  • Hẻm 94 Đường Hiệp Nhất
    (service)
  • Hẻm 97 Nguyễn Thái Bình
  • Hẻm 99 Nguyễn Thái Bình
  • Hẻm 99C Cộng Hòa
  • Hẻm 99C/2 Cộng Hòa
  • Hẻm 99N Cộng Hòa
  • Hoang Van Thu
    (primary)
  • Hoàng Việt
  • Hoàng Văn Thụ
    (primary)
  • L

  • Lê Bình
    (tertiary)
  • N

  • Nguyễn Cảnh Dị
  • Nguyễn Thái Bình
    (tertiary)
  • Nguyễn Trọng Lội
  • Nguyễn Văn Mại
  • Nguyễn Văn Vĩnh
  • Nguyễn Đình Khơi
  • P

  • Phan Thúc Duyện
    (tertiary)
  • S

  • Sam Son
  • T

  • Tan Khai
  • Tự Cường
  • Tự Lập
  • Thang Long
    (tertiary)
  • Trần Quốc Hoàn
    (secondary)
  • Truong Sa
    (tertiary)
  • Trường Chinh
    (primary)
  • Trường Sơn
    (secondary)
  • X

  • Xuân Diệu
    (primary)
  • Xuân Hồng
    (primary)
  • Đ

  • Đồ Sơn
  • Đường Cách Mạng Tháng Tám
    (primary)
  • Đường Hiệp Nhất
  • Đường Nội Bộ
    (service)
  • Đường nội bộ nhà thi đấu Tân Bình
    (service)