Home » Ho Chi Minh City » Tan Phu District » Tay Thanh Ward

Tay Thanh Ward (Tan Phu District) Street Guide and Map - page 2

List of streets in Tay Thanh Ward

  • H

  • Hẻm 71 Chế Lan Viên
  • Hẻm 72 Dương Đức Hiền
  • Hẻm 72 Đường Tây Thạnh
    (service)
  • Hẻm 72/36 Dương Đức Hiền
  • Hẻm 72/54 Dương Đức Hiền
  • Hẻm 725 Đường Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 725/108 Đường Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 725/2 Đường Trường Chinh
  • Hẻm 725/21 Đường Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 725/30 Đường Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 725/47 Đường Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 725/52 Đường Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 725/57 Đường Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 725/62 Trường Chinh
  • Hẻm 737 Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 75
  • Hẻm 763
  • Hẻm 763/2 Trường Chinh
  • Hẻm 763/2/10 Trường Chinh
  • Hẻm 763/2/14 Trường Chinh
  • Hẻm 763/2/18 Trường Chinh
  • Hẻm 763/2/26 Trường Chinh
  • Hẻm 763/5 Trường Chinh
  • Hẻm 763/5/4 Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 77 Nguyễn Đỗ Cung
  • Hẻm 787
  • Hẻm 787A Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 8 Lê Trọng Tấn
  • Hẻm 8/2 Lê Trọng Tấn
  • Hẻm 80 Lưu Chí Hiếu
  • Hẻm 807 Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 82 Tây Tahnh5
  • Hẻm 82 Tây Thạnh
  • Hẻm 84 Dương Đức Hiền
    (service)
  • Hẻm 85 Nguyễn Hữu Dật
  • Hẻm 9 Nguyễn Hữu Tiến
  • Hẻm 94 Lưu Chí Hiếu
  • Hẻm 99 Nguyễn Hữu Dật
  • Hồ Đắc Di
  • Hem 909 Truong Chinh
  • Huỳnh Văn Gấm
  • K

  • Kênh 19 Tháng 5A
  • Kênh 19 tháng 5B
  • L

  • Le Trong Tan
    (secondary)
  • Lưu Chí Hiếu
  • N

  • Nguyễn Hữu Dật
  • Nguyễn Hữu Tiến
  • Nguyễn Hữu Tiến
  • Nguyễn Đỗ Cung
  • P

  • Phan Huy ích
    (tertiary)
  • T

  • Tay Thanh
    (tertiary)
  • Tay Thanh
    (tertiary)
  • Truong Chinh
    (primary)
  • Đ

  • Đường B1
  • Đường B2
  • Đường B3
  • Đường B4
  • Đường C1
    (service)
  • Đường C2
  • Đường C4
    (service)
  • Đường C4A
    (service)
  • Đường C5
    (service)
  • Đường C6
    (service)
  • Đường C6A
    (service)
  • Đường C7
  • Đường C8
    (service)
  • Đường CN1
  • Đường CN10
  • Đường CN11
  • Đường CN12
  • Đường CN13
  • Đường CN3
  • Đường CN5
  • Đường CN8
  • Đường CN9
  • Đường D12
  • Đường D14A
  • Đường D14B
  • Đường D16
  • Đường Dương Đức Hiền
  • Đường Lưu Chí Hiếu
  • Đường M1
    (tertiary)
  • Đường Nguyễn Hữu Tiến
  • Đường Nguyễn Sáng
  • Đường Phạm Ngọc Thảo
  • Đường S1
  • Đường S11
  • Đường S13
  • Đường S2
  • Đường S3
  • Đường S4
  • Đường S5
  • Đường S7
  • Đường S9
  • Đường số 15
  • Đường T1
  • Đường T3
  • Đường T4A
  • Đường T4B
  • Đường T5