Home » Ho Chi Minh City » Go Vap District » Ward 4

Ward 4 (Go Vap District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 4

  • H

  • Hẻm 1 Lê Lợi
  • Hẻm 1 Nguyễn Văn Nghi
    (service)
  • Hẻm 103 Lê Lợi
  • Hẻm 103 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 105 Đường số 1
  • Hẻm 107 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 107/2 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 109 Lê Lợi
  • Hẻm 109 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 109/12 Lê Lợi
  • Hẻm 109/30 Lê Lợi
  • Hẻm 109/4 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 111 Nguyễn Thái Sơn
    (service)
  • Hẻm 111/1 Nguyễn Thái Sơn
    (service)
  • Hẻm 113 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 116 Đường Lê Lợi
  • Hẻm 118 Đường Lê Lợi
  • Hẻm 118/13 Lê Lợi
  • Hẻm 118/26 Lê Lợi
  • Hẻm 118/9 Đường Lê Lợi
  • Hẻm 123 Đường Lê Lợi
    (service)
  • Hẻm 129 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 138 Đường số 1
  • Hẻm 139 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 142 Đường Lê Lợi
  • Hẻm 142/3 Lê Lợi
  • Hẻm 142/30 Lê Lợi
  • Hẻm 142/8 Đường Lê Lợi
  • Hẻm 145 Đường số 1
  • Hẻm 155 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 155/1 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 155/1/2 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 155/20 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 155/29 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 162 Nguyễn Thái Sơn
    (service)
  • Hẻm 162/18 Nguyễn Thái Sơn
    (service)
  • Hẻm 162/2 Nguyễn Thái Sơn
    (service)
  • Hẻm 17 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 17/11 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 177 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 179 Phạm Văn Đồng
    (service)
  • Hẻm 18 Đường Lê Lai
    (service)
  • Hẻm 185 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 185/13 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 186 Nguyễn Thái Sơn
    (service)
  • Hẻm 195 Nguyễn Thái Sơn
    (service)
  • Hẻm 21 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 21/1 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 21/7 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 216 Nguyễn Thái Sơn
    (service)
  • Hẻm 226 Đường Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 226/13 Đường Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 226/13/14 Đường Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 226/15 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 226/20 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 226/21 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 246/55 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 25 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 25/14 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 25/16 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 25/6 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 258 Đường Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 286 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 29 Lê Lợi
    (service)
  • Hẻm 29/16 Đường Lê Lợi
    (service)
  • Hẻm 300 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 300/21 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 300/33 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 300/41 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 300/6 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 306 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 306/1 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 324 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 346 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 37 Nguyễn Thái Sơn
    (service)
  • Hẻm 38 Đường Lê Lai
  • Hẻm 39 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 41 Lê Lợi
  • Hẻm 41 Nguyễn Thái Sơn
  • Hẻm 41/15 Lê Lợi
  • Hẻm 41/26 Lê Lợi
  • Hẻm 44 Đường Lê Lai
  • Hẻm 48 Lê Lợi
  • Hẻm 48 Phạm Ngũ Lão
  • Hẻm 52 Phạm Ngũ Lão
  • Hẻm 55 Nguyễn Văn Nghi
  • Hẻm 59 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 59 Nguyễn Văn Bảo
  • Hẻm 61 Nguyễn Văn Bảo
  • Hẻm 62 Đường số 1
  • Hẻm 62/1 Đường số 1
  • Hẻm 69 Lê Lợi
  • Hẻm 69 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 69/12 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 69/16 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 73 Nguyễn Văn Nghi
  • Hẻm 76 Đường Lê Lợi
  • Hẻm 76/22 Đường Lê Lợi
  • Hẻm 82 Đường Phạm Ngũ Lão
    (service)
  • Hẻm 83 Lý Thường Kiệt

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 4
typeBoundary
wikidataQ2940870
wikipediavi:Phường 4, Gò Vấp
Place tags
place typequarter

  Neighbours

Ward 1
Ward 3
Ward 5
Ward 7