Home » Ho Chi Minh City » Go Vap District » Ward 9

Ward 9 (Go Vap District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 9

  • H

  • Hẻm 1 Đường Số 3
    (service)
  • Hẻm 10 Đường số 3
  • Hẻm 100 Đường số 3
  • Hẻm 100/55 Đường Số 3
    (service)
  • Hẻm 100/93 Đường số 3
  • Hẻm 102 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 108 Nguyễn Văn Khối
  • Hẻm 108/1 Đường Nguyễn Văn Khối
  • Hẻm 108/2 Đường số 10
  • Hẻm 114 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 114/15 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 114/27 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 125 Đường số 9
  • Hẻm 125/17 Đường số 9
  • Hẻm 125/20 Đường số 9
  • Hẻm 130 Đường số 9
  • Hẻm 130/23 Đường số 9
  • Hẻm 130/5 Đường số 9
  • Hẻm 132 Đường số 9
  • Hẻm 14 Đường số 9
  • Hẻm 14/7 Đường số 9
  • Hẻm 140 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 141 Đường số 9
  • Hẻm 141/1 Đường số 9
  • Hẻm 145 Đường số 9
  • Hẻm 151 Đường số 9
  • Hẻm 152 Đường số 10
  • Hẻm 152/2 Đường Số 10
  • Hẻm 158 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 158/21 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 158/22 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 158/28 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 158/38 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 158/45 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 158/56 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 158/65 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 158/65/1 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 158/78 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 158/98 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 162 Đường số 10
  • Hẻm 162 Đường số 9
  • Hẻm 172 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 172/25 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 172/25/6 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 18 Đường số 3
  • Hẻm 184 Đường số 10
  • Hẻm 192 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 192 Đường số 9
    (service)
  • Hẻm 198 Đường số 10
  • Hẻm 198 Đường số 3
  • Hẻm 20 Đường số 9
  • Hẻm 20/13 Đường số 9
  • Hẻm 21 Đường số 3
  • Hẻm 212 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 212 Đường số 9
  • Hẻm 220 Đường số 10
  • Hẻm 220/1 Đường số 10
  • Hẻm 220/103 Đường số 10
  • Hẻm 220/116 Đường số 10
  • Hẻm 220/20 Đường số 10
  • Hẻm 220/21 Đường số 10
  • Hẻm 220/28 Đường số 10
  • Hẻm 220/36 Đường số 10
  • Hẻm 220/47 Đường số 10
  • Hẻm 220/48 Đường số 10
  • Hẻm 220/73 Đường số 10
  • Hẻm 220/74 Đường số 10
  • Hẻm 220/91 Đường số 10
  • Hẻm 220/92 Đường số 10
  • Hẻm 231 Lê Văn Thọ
  • Hẻm 232 Đường số 9
  • Hẻm 235 Lê Văn Thọ
    (service)
  • Hẻm 24 Đường số 3
  • Hẻm 240 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 240/2 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 248 Nguyễn Văn Khối
  • Hẻm 248/10 Đường số 10
  • Hẻm 248/19 Đường số 10
  • Hẻm 248/35 Đường số 10
  • Hẻm 251 Lê Văn Thọ
    (service)
  • Hẻm 251/11 Lê Văn Thọ
    (service)
  • Hẻm 252 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 252/15 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 252/20 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 252/21 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 252/31 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 252/4 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 252/60 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 252/62 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 252/64 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 278 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 279 Lê Văn Thọ
  • Hẻm 280 Đường Số 10
  • Hẻm 284 Đường Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 290 Đường số 10
  • Hẻm 30 Đường số 3
  • Hẻm 31 Đường số 3
  • Hẻm 310 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 319 Lê Văn Thọ
  • Hẻm 32 Đường số 9

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 9
typeBoundary
wikidataQ1875568
wikipediavi:Phường 9, Gò Vấp
Place tags
place typequarter