Đường Xuyên Á số 1 - AsianHighway - AH1
EXITS ref name exit_to
6 Mai Sao
7 QL279
7 QL279
8 Hồ Sơn
9 QL37
11 Dĩnh Trì
12 Thành phố Bắc Giang
16
20 Khả Lễ
20 Khả Lễ
14:31 QL5
13:32 Cổ Linh
13:32 Cổ Linh
12:33 Bắc Cầu Thanh Trì
11:34 Nam Cầu Thanh Trì
8-2:37 Pháp Vân
37 Pháp Vân
40 Hồng Vân
41 Vạn Điểm
41 Vạn Điểm
42 Đại Xuyên
47 Cao Bồ
48 Khánh Hòa
48 Khánh Hòa
49 Mai Sơn
49 Mai Sơn
51 Gia Miêu
51 Gia Miêu
52 Hà Lĩnh
52 Hà Lĩnh
53 Thiệu Giang
53 Thiệu Giang
54 Đông Xuân
54 Đông Xuân
56 Vạn Thiện
56 Vạn Thiện
58 Tân Trường
58 Tân Trường
59 Quỳnh Vinh
59 Quỳnh Vinh
60 Quỳnh Mỹ
60 Quỳnh Mỹ
61 Diễn Cát
78 Cam Lộ
80 Quốc lộ 15D
80 Quốc lộ 15D
81 Đường tỉnh 9B
81 Đường tỉnh 9B
82 Bắc Tránh Huế
82 Bắc Tránh Huế
83 La Sơn
83 La Sơn
84 Khe Tre
84 Khe Tre
85 Hòa Liên
89 Hà Lam
89 Hà Lam
90 Tam Kỳ
90 Tam Kỳ
121 Diên Thọ
123 Suối Dầu
123 Suối Dầu
124 Cam Lâm
124 Cam Lâm
125 Cam Ranh
129 Vĩnh Hảo
130 Chợ Lầu
130 Chợ Lầu
133 Ba Bàu
133 Ba Bàu
134 Quốc lộ 55
134 Quốc lộ 55
135 Đường tỉnh 720
135 Đường tỉnh 720
136 Quốc lộ 1
136 Quốc lộ 1
138 Quốc lộ 56
138 Quốc lộ 56
140 Lộ 25
9 Lộ 25
EXITS | |||
---|---|---|---|
ref | name | exit_to | |
6 | Mai Sao | ||
7 | QL279 | ||
7 | QL279 | ||
8 | Hồ Sơn | ||
9 | QL37 | ||
11 | Dĩnh Trì | ||
12 | Thành phố Bắc Giang | ||
16 | |||
20 | Khả Lễ | ||
20 | Khả Lễ | ||
14:31 | QL5 | ||
13:32 | Cổ Linh | ||
13:32 | Cổ Linh | ||
12:33 | Bắc Cầu Thanh Trì | ||
11:34 | Nam Cầu Thanh Trì | ||
8-2:37 | Pháp Vân | ||
37 | Pháp Vân | ||
40 | Hồng Vân | ||
41 | Vạn Điểm | ||
41 | Vạn Điểm | ||
42 | Đại Xuyên | ||
47 | Cao Bồ | ||
48 | Khánh Hòa | ||
48 | Khánh Hòa | ||
49 | Mai Sơn | ||
49 | Mai Sơn | ||
51 | Gia Miêu | ||
51 | Gia Miêu | ||
52 | Hà Lĩnh | ||
52 | Hà Lĩnh | ||
53 | Thiệu Giang | ||
53 | Thiệu Giang | ||
54 | Đông Xuân | ||
54 | Đông Xuân | ||
56 | Vạn Thiện | ||
56 | Vạn Thiện | ||
58 | Tân Trường | ||
58 | Tân Trường | ||
59 | Quỳnh Vinh | ||
59 | Quỳnh Vinh | ||
60 | Quỳnh Mỹ | ||
60 | Quỳnh Mỹ | ||
61 | Diễn Cát | ||
78 | Cam Lộ | ||
80 | Quốc lộ 15D | ||
80 | Quốc lộ 15D | ||
81 | Đường tỉnh 9B | ||
81 | Đường tỉnh 9B | ||
82 | Bắc Tránh Huế | ||
82 | Bắc Tránh Huế | ||
83 | La Sơn | ||
83 | La Sơn | ||
84 | Khe Tre | ||
84 | Khe Tre | ||
85 | Hòa Liên | ||
89 | Hà Lam | ||
89 | Hà Lam | ||
90 | Tam Kỳ | ||
90 | Tam Kỳ | ||
121 | Diên Thọ | ||
123 | Suối Dầu | ||
123 | Suối Dầu | ||
124 | Cam Lâm | ||
124 | Cam Lâm | ||
125 | Cam Ranh | ||
129 | Vĩnh Hảo | ||
130 | Chợ Lầu | ||
130 | Chợ Lầu | ||
133 | Ba Bàu | ||
133 | Ba Bàu | ||
134 | Quốc lộ 55 | ||
134 | Quốc lộ 55 | ||
135 | Đường tỉnh 720 | ||
135 | Đường tỉnh 720 | ||
136 | Quốc lộ 1 | ||
136 | Quốc lộ 1 | ||
138 | Quốc lộ 56 | ||
138 | Quốc lộ 56 | ||
140 | Lộ 25 | ||
9 | Lộ 25 |