Home » Ho Chi Minh City » Binh Thanh District » Ward 13

Ward 13 (Binh Thanh District) Street Guide and Map - page 2

List of streets in Ward 13

  • H

  • Hẻm 338/5 Nguyễn Xí
  • Hẻm 343 Nơ Trang Long
  • Hẻm 346 Bình Lợi
  • Hẻm 349 Bình Lợi
  • Hẻm 351 Nơ Trang Long
  • Hẻm 352 Bình Lợi
  • Hẻm 355 Nơ Trang Long
  • Hẻm 356 Nơ Trang Long
  • Hẻm 360 Nơ Trang Long
  • Hẻm 363 Bình Lợi
  • Hẻm 363/12 Bình Lợi
  • Hẻm 363/14 Bình Lợi
  • Hẻm 363/2 Bình Lợi
  • Hẻm 369 Nơ Trang Long
  • Hẻm 37 Đặng Thùy Trâm
  • Hẻm 372 Nơ Trang Long
  • Hẻm 380 Nơ Trang Long
  • Hẻm 386 Nơ Trang Long
  • Hẻm 39 Đường Đặng Thùy Trâm
  • Hẻm 39/4 Đường Đặng Thùy Trâm
  • Hẻm 390 Nơ Trang Long
  • Hẻm 393 Nguyễn Xí
  • Hẻm 398 Nguyễn Xí
  • Hẻm 401 Bình Lợi
  • Hẻm 408 Nguyễn Xí
  • Hẻm 41 Đặng Thùy Trâm
  • Hẻm 41/8 Đường Trục
  • Hẻm 412 Nơ Trang Long
  • Hẻm 423 Nơ Trang Long
  • Hẻm 426 Nơ Trang Long
  • Hẻm 442 Nơ Trang Long
  • Hẻm 442/49 Đường Nơ Trang Long
    (service)
  • Hẻm 445 Nơ Trang Long
  • Hẻm 445/19 Nơ Trang Long
  • Hẻm 445/26 Nơ Trang Long
  • Hẻm 460 Nơ Trang Long
  • Hẻm 471 Nơ Trang Long
  • Hẻm 476 Nơ Trang Long
  • Hẻm 476/10 Nơ Trang Long
  • Hẻm 476/14 Nơ Trang Long
  • Hẻm 482 Nơ Trang Long
  • Hẻm 482/10 Nơ Trang Long
  • Hẻm 482/10/26 Nơ Trang Long
  • Hẻm 482/10/28 Nơ Trang Long
  • Hẻm 482/10/36 Nơ Trang Long
  • Hẻm 482/10/5 Nơ Trang Long
  • Hẻm 482/11 Nơ Trang Long
  • Hẻm 482/43G Nơ Trang Long
  • Hẻm 482/43G Đường Nơ Trang Long
  • Hẻm 482/54 Nơ Trang Long
  • Hẻm 493 Đường Nơ Trang Long
  • Hẻm 495 Đường Nơ Trang Long
    (service)
  • Hẻm 499
  • Hẻm 512 Phạm Văn Đồng
  • Hẻm 513 Phạm Văn Đồng
    (service)
  • Hẻm 513/2 Phạm Văn Đồng
    (service)
  • Hẻm 535 Phạm Văn Đồng
  • Hẻm 535/3 Phạm Văn Đồng
    (service)
  • Hẻm 543 Phạm Văn Đồng
  • Hẻm 543/4 Phạm Văn Đồng
  • Hẻm 548 Phạm Văn Đồng
  • Hẻm 550 Phạm Văn Đồng
  • Hẻm 556 Phạm Văn Đồng
  • Hẻm 560 Nơ Trang Long
  • Hẻm 69 Đặng Thùy Trâm
  • Hẻm 69/4 Đặng Thùy Trâm
  • Hẻm 69/4 Đường Trục
  • Hẻm 9 Vũ Ngọc Phan
  • Hẻm 96 Đặng Thùy Trâm
  • L

  • Lương Ngọc Quyến
    (tertiary)
  • N

  • Nguyễn Xí
    (tertiary)
  • Nơ Trang Long
    (tertiary)
  • P

  • Pham Van Dong Boulevard
    (primary)
  • Phan Châu Trinh
    (secondary)
  • V

  • Vũ Ngọc Phan
    (tertiary)
  • Đ

  • Đặng Thùy Trâm
    (secondary)
  • Đường Nơ Trang Long
    (tertiary)