Home » Điện Biên Province

Điện Biên Province (Vietnam) Street Guide and Map

  Main Cities of Điện Biên Province

Admin Center

  • Điện Biên Phủ

Places

Cities

  • Điện Biên Phủ

Towns

  • Muong Lay Town
  • Muong Nhe
  • Mường Ảng
  • Mường Chà
  • Nà Ư
  • Tủa Chùa
  • Tuần Giáo
  • Điện Biên Đông

Villages

  • Ba. Pá Hua
  • Bản Nà Ư
  • Bản Pan
  • Bom Lót
  • Cà Là Pá
  • Chà Cang
  • Hủa Thanh
  • Ka Hâu
  • Kon Can
  • Leng Su Sìn
  • Minh Thắng
  • Mường Nhà
  • Mường Phăng
  • Na Ố
  • Na Láy
  • Na Phay
  • Na Sang
  • Nậm Vì
  • Pa Ham
  • Púng Bửa
  • Sa Lông
  • Sín Thầu
  • Sen Thượng
  • Đoàn Kết

Hamlets

  • A Pa Chải
  • Á Di
  • Bản Huổi Luân
  • Bản Ló 1
  • Bản Ló 2
  • Bản Lẻ
  • Bản Leng Su Sìn
  • Bản Mường Nhé
  • Bản Nậm Vì
  • Cà Là Pá 1
  • Cây Muỗm
  • Cửa khẩu Tây Trang
  • Chiếu Sừng
  • Co Lót
  • Gia Chứ
  • Ho Cang
  • Ho Luông
  • Hua Huổi Luông
  • Hua Nậm Cản
  • Huổi Ban
  • Huổi Cọ
  • Huổi Chạ 1
  • Huổi Chạ 2
  • Huổi Lúm
  • Huổi Lúm
  • Huổi Luân
  • Lỳ Mà Tá
  • Na Son
  • Nà Pán
  • Nậm Là
  • Nậm Pố 1
  • Nậm Pố 3
  • Nậm Pố 4
  • Nậm San
  • Nậm San 2
  • Pa Ma
  • Pờ Nhù Khò
  • Phứ Ma
  • Si Ma
  • Suối Voi
  • Tá Miếu
  • Tá Sú Lình
  • Tạo Sen
  • Tả Cố Ki
  • Tả Kố Khừ

Localities

  • Điểm bản Mường Nhé 1
  • Điểm bản Mường Nhé 2

Suburbs

  • Him Lam Ward
  • Lay Nưa
  • Muong Thanh Ward
  • Mường Toong
  • Na Lay
  • Nà Khoa
  • Noong Bua Ward
  • Pa Tần
  • Sông Đà
  • Tan Thanh Ward
  • Thanh Binh Ward

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level4
BoundaryAdministrative
ISO3166-2VN-71
is_in:country_codeVN
nameTỉnh Điện Biên
population512300
typeBoundary
wikidataQ36955
wikipediavi:Điện Biên