Home » Haiphong

Haiphong (Vietnam) Street Guide and Map

List of streets in Haiphong

  • 1

  • 1/12 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • 162 Ngõ Hàng Kênh
    (service)
  • 173 Ngõ Hàng Kênh
    (service)
  • 174 Văn Cao
    (service)
  • 177 Bình Kiều
    (service)
  • 4

  • 411 Thiên Lôi
    (service)
  • 5

  • 5/12 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • 8

  • 800A Thiên Lôi
    (service)
  • A

  • An Dương 2
  • An Kim Hải
    (tertiary)
  • An Đà
    (tertiary)
  • Arrivals
    (secondary)
  • B

  • Bach Dang Bridge
    (motorway)
  • Bùi Viện
    (construction)
  • Bùng binh Bùi Viện
    (primary)
  • Bùng binh Bốt Tròn
    (tertiary)
  • Bùng binh Cơ Điện
    (primary)
  • Bùng binh Nam Bính
    (primary)
  • Bùng binh Tân Vũ - Lạch Huyện
    (primary)
  • Bùng binh Vạn Hương
    (secondary)
  • bờ đầm nuôi trồng thủy sản
    (service)
  • C

  • Cai Beo Street
    (secondary)
  • Cat Hai - Phu Long Road
    (construction)
  • Cau Vượt Chợ hàng
    (footway)
  • Cave
    (path)
  • Cát Bi
    (service)
  • Cầu
    (primary)
  • Cầu Bính
    (primary)
  • Cầu Cá
    (secondary)
  • Cầu Gia Luận
    (primary)
  • Cầu Hàn
    (primary)
  • Cầu Huê
    (tertiary)
  • Cầu Khuể
    (primary)
  • Cầu Lãm Khê
    (primary)
  • Cầu Lạc Long
    (primary)
  • Cầu Lạch Họng
    (trunk)
  • Cầu Máy Chai
    (construction)
  • Cầu Núi Đối
    (secondary)
  • Cầu Ngô Quyền
    (construction)
  • Cầu Nguyễn Trãi
    (construction)
  • Cầu Niệm
    (primary)
  • Cầu Phù Long
    (primary)
  • Cầu Phú Long mới
    (secondary)
  • Cầu Quang Thanh
    (primary)
  • Cầu Rào
    (primary)
  • Cầu Sông Cấm
    (primary)
  • Cầu Sông Họng
    (primary)
  • Cầu Tam Bạc
    (secondary)
  • Cầu Tam Kỳ
    (secondary)
  • Cầu Tùng Vụng
    (tertiary)
  • Cầu Vàng 1
    (primary)
  • Cầu Vũ Yên
    (tertiary)
  • Cầu vượt Lạch Tray
    (trunk)
  • Cầu vượt Nam Bính
    (primary)
  • Cầu vượt Nam Sơn
    (tertiary)
  • Cầu vượt Nguyễn Bỉnh Khiêm
    (trunk)
  • Cầu vượt Nguyễn Văn Linh
    (trunk)
  • Cầu vượt Đông Hải
  • Cầu Đen
    (primary)
  • cầu Đen
    (secondary)
  • Cầu Đăng
    (secondary)
  • Cụm 4 ngõ 275 Đông Khê
    (service)
  • Cựu Viên
    (tertiary)
  • Chợ Cột Đèn
    (service)
  • cho hang moi
    (service)
  • Chưa có tên
    (service)
  • D

  • Departure
    (secondary)
  • di Ao Ech
    (path)
  • Do Nha 4
  • E

  • Exit
    (footway)
  • F

  • Forrest Education Trail
    (path)
  • G

  • Giá Bridge
    (trunk)
  • Go up
    (footway)
  • Green ladder
    (path)
  • H

  • Ha Sen
    (secondary)
  • Hai Phong Coastal Roads
    (trunk)
  • Haiphong Coastal Roads
    (construction)
  • Hanoi - Haiphong Expressway
    (motorway)
  • Hạ Đoạn 2
    (service)
  • Hạ Đoạn 3
    (service)
  • Hải Âu
    (service)
  • Hải Âu 1
    (service)
  • Hải Âu 2
    (service)
  • Hải Âu 3
    (service)
  • Hải Âu 4
    (service)
  • Hải Phong
    (tertiary)
  • Hải Đăng
    (service)
  • Hầm chui Nam Bính
    (primary)
  • Hẻm 11 Hai Bà Trưng
    (service)
  • Hẻm 11 Ngách 18 Ngõ 35 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Hẻm 12 Ngách 9 Ngõ 7 Phú Xá
    (service)
  • Hẻm 16 Ngách 55 Ngõ 128 An Đà
    (service)
  • Hẻm 18 Ngách 9 Ngõ 7 Phú Xá
    (service)
  • Hẻm 22 Ngách 55 Ngõ 128 An Đà
    (service)
  • Hẻm 25 Ngách 55 Ngõ 128 An Đà
    (service)
  • Hẻm 51 Ngách 18 Ngõ 83 Phú Xá
    (service)
  • Hẻm 9 Ngách 32 Ngõ 158 Phù Lưu
    (service)
  • Hẻm 9 Ngách 55 Ngõ 128 An Đà
    (service)
  • Hẻm vào ngõ 45 Lê Đại Hành
    (service)
  • Hữu Quan
    (service)

Places

Cities

  • Hải Phòng

Towns

  • An Dương
  • An Lão
  • Bach Long Vi
  • Cát Bà
  • Cát Hải
  • Minh Đức
  • Núi Đèo
  • Núi Đối
  • Tiên Lãng
  • Trường Sơn
  • Vinh Bao

Villages

  • Cái Bèo

Localities

  • Bee farm
  • Observation Tower

Suburbs

  • Q. Dương Kinh
  • Q. Hải An
  • Q. Hồng Bàng
  • Q. Kiến An
  • Q. Lê Chân
  • Q. Ngô Quyền
  • Q. Đồ Sơn

Islands

  • Dau Island

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level4
BoundaryAdministrative
ISO3166-2VN-HP
is_in:country_codeVN
nameThành phố Hải Phòng
Official nameThành phố Hải Phòng
place typeCities
population1911977
typeBoundary
wikidataQ72818
wikipediavi:Hải Phòng
Place tags
capital4
source:name:ocLo Congrès