Home » Soc Trang province » Mỹ Xuyên District

Mỹ Xuyên District (Soc Trang province) Street Guide and Map

Admin Center

  • Mỹ Xuyên District

List of streets in Mỹ Xuyên District

  • 2

  • 2
    (tertiary)
  • 3

  • 30 Tháng 4
    (tertiary)
  • B

  • Bạch Đằng
    (tertiary)
  • C

  • Cầu Bà Thủy
  • Cầu Đình
  • Cha Va Bridge
    (tertiary)
  • H

  • HL 12
    (secondary)
  • Hoàng Diệu
  • Huỳnh Văn Chín
  • L

  • Lê Hồng Phong
    (secondary)
  • Lê Lợi
    (tertiary)
  • Lý Thường Kiệt
  • N

  • Ngã tư Phước Kiện
    (secondary)
  • Ngô Quyền
  • Nguyễn Thái Học
  • Nguyễn Tri Phương
  • P

  • Phan Bội Châu
  • Phan Chu Trinh
  • Phan Chu Trinh
  • Phan Đình Phùng
  • Phan Đình Phùng
  • Q

  • Quốc lộ 1
    (secondary)
  • T

  • Trần Hưng Đạo
    (tertiary)
  • Triệu Nương
    (secondary)
  • Trưng Nhị
  • Trưng Trắc
  • Trưng Vương
  • V

  • Van Ngoc To Street
  • Đ

  • Đoàn Minh Bảy
  • ĐT. 934
    (secondary)
  • ĐT. 934
    (secondary)
  • ĐT. 936
    (secondary)
  • ĐT. 936
    (secondary)
  • ĐT. 936
    (secondary)
  • ĐT. 936
    (secondary)
  • ĐT. 936B
    (secondary)
  • ĐT. 936B
    (secondary)
  • ĐT. 936B
    (secondary)
  • ĐT. 936B
    (secondary)
  • ĐT. 937
    (secondary)
  • ĐT. 937
    (secondary)
  • ĐT. 937
    (secondary)
  • ĐT. 939
    (secondary)
  • ĐT. 940
    (secondary)
  • ĐT. 940
    (secondary)
  • Đường D3
  • Đường Huyện 13
    (tertiary)
  • Đường Huyện 13
    (tertiary)
  • Đường Trục 6

Places

Towns

  • Mỹ Xuyên

Villages

  • Gia Hòa 1
  • Gia Hòa 2
  • Hòa Tú 1
  • Hòa Tú 2
  • Ngọc Tố
  • Ngọc Đông
  • Tham Đôn
  • Thạnh Phú
  • Thạnh Quới
  • Đại Tâm

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level6
BoundaryAdministrative
nameHuyện Mỹ Xuyên
Official nameHuyện Mỹ Xuyên
typeBoundary
wikidataQ10796902
wikipediavi:Mỹ Xuyên
Place tags
place typeTowns