Home » Nam Dinh province » Nam Định

Nam Định (Nam Dinh province) Street Guide and Map

Admin Center

  • Nam Định

List of streets in Nam Định

  • B

  • Bà Triệu
    (tertiary)
  • Bùi Huy Đáp
    (tertiary)
  • Bùi Ngọc Oánh
  • Bùi Tân
  • Bùi Xuân Mẫn
  • Bạch Đằng
    (tertiary)
  • Bắc Ninh
    (tertiary)
  • Bến Ngự
    (tertiary)
  • Bến Thóc
    (tertiary)
  • C

  • Công viên Tức Mắc
    (service)
  • Cù Chính Lan
    (tertiary)
  • Cầu vượt Lộc An
    (trunk)
  • Cầu Đò Quan
    (primary)
  • Cột Cờ
  • Cửa Trường
    (tertiary)
  • Chế Lan Viên
    (tertiary)
  • Chu Văn An
    (tertiary)
  • D

  • Diên Hồng
    (tertiary)
  • Do Manh Dao Road
    (tertiary)
  • G

  • Gốc Mít
  • Giải Phóng
    (secondary)
  • H

  • Hai Bà Trưng
    (tertiary)
  • Hà Huy Tập
    (tertiary)
  • Hàn Thuyên
    (tertiary)
  • Hàng Cau
    (tertiary)
  • Hàng Cấp
    (tertiary)
  • Hàng Sắt
    (tertiary)
  • Hàng Thao
    (tertiary)
  • Hàng Tiện
    (tertiary)
  • Hùng Vương
    (tertiary)
  • Hồ Tùng Mậu
  • Hồ Xuân Hương
  • Hoàng Diệu
    (tertiary)
  • Hoàng Hữu Nam
  • Hoàng Hoa Thám
    (tertiary)
  • Hoàng Minh Giám
  • Hoàng Ngân
    (tertiary)
  • Hoàng Văn Thụ
    (tertiary)
  • Huỳnh Thúc Kháng
  • Hưng Yên
    (tertiary)
  • K

  • Khu Vực Cấm Đá Bóng
  • Khuất Duy Tiến
  • Kim Đồng
  • L

  • Lê Hồng Phong
    (tertiary)
  • Lê Hiến Giản
  • Lê Quý Đôn
    (tertiary)
  • Lê Trọng Hàm
  • Lý Thường Kiệt
    (tertiary)
  • Lý Văn Phức
  • Lương Thế Vinh
    (tertiary)
  • Lương Văn Can
    (tertiary)
  • M

  • Máy Tơ
    (tertiary)
  • Mạc Thị Bưởi
    (tertiary)
  • Mạc Đĩnh Chi
    (tertiary)
  • Minh Khai
    (tertiary)
  • N

  • Ngách 5 Ngõ 189 Đường 19 Tháng 5
  • Ngách 71/102 Đường Trần Huy Liệu
  • Ngách 73/102 Đường Trần Huy Liệu
  • Ngách 81/102 Đường Trần Huy Liệu
  • Ngô Sỹ Liên
  • Ngõ 122 Đường Thái Bình
  • Ngõ 176 Đường Giải Phóng
  • Ngõ 181 Đường Phù Long
  • Ngõ 22 Đường Bùi Bằng Đoàn
  • Ngõ 25 Đường Thanh Bình
  • Ngõ 282 Đường Tô Hiến Thành
  • Ngõ 339
  • Ngõ 39 Đường 19/5
  • Ngõ 39 Đường Bùi Bằng Đoàn
  • Ngõ 491 Trường Chinh
  • Ngõ 5/72 Phan Đình Phùng
  • Ngõ 56 Đường Bùi Bằng Đoàn
  • Ngõ Quang Trung
    (service)
  • Ngõ Văn Nhân
  • Nguyên Hồng
  • Nguyễn Bính
    (tertiary)
  • Nguyễn Bỉnh Khiêm
  • Nguyễn Biểu
  • Nguyễn Công Trứ
    (tertiary)
  • Nguyễn Cảnh Dị
  • Nguyễn Chánh
  • Nguyễn Chí Thanh
    (tertiary)
  • Nguyễn Du
    (tertiary)
  • Nguyễn Hới
  • Nguyễn Hiền
    (tertiary)
  • Nguyễn Phúc
  • Nguyễn Thực
  • Nguyễn Thi
  • Nguyễn Thiếp
  • Nguyễn Thiện Thuật
  • Nguyễn Trãi
    (tertiary)
  • Nguyễn Viết Xuân
    (tertiary)
  • Nguyễn Văn Hoan
  • Nguyễn Văn Tố
  • Nguyễn Văn Trỗi
    (tertiary)
  • Nguyễn Đức Thuận
    (tertiary)
  • Năng Tĩnh
  • P

  • Phan Bội Châu
    (tertiary)
  • Phan Chu Trinh
  • Phan Kế Bính

Places

Cities

  • Nam Định

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level6
alt_nameThành phố Nam Định
BoundaryAdministrative
nameNam Định
typeBoundary
wikidataQ33682
wikipediavi:Nam Định (thành phố)
Place tags
capital4
place typeCities
population179229
wikimedia_commonsCategory:Nam Định (thành phố)