Home » Khánh Hòa Province » Nha Trang

Nha Trang (Khánh Hòa Province) Street Guide and Map

Admin Center

  • Nha Trang

List of streets in Nha Trang

  • 1

  • 19 Tháng 5
    (tertiary)
  • 2

  • 2 Thang 4
    (tertiary)
  • 2 Tháng 4
    (secondary)
  • 2 Tháng 4
    (secondary)
  • 2 Tháng 4
    (secondary)
  • 23 Tháng 10
    (secondary)
  • 6

  • 6C
  • A

  • An Dương Vương
  • Â

  • Âu Cơ
  • Ấp Bắc
  • B

  • Ba Tơ
  • Ba Tơ
  • Bà Triệu
  • Bãi Dương
  • Bình Giã
  • Bình Hòa
  • Bùi Huy Bích
  • Bùi Ngọc Dương
  • Bùi Phùng
  • Bùi Thị Xuân
  • Bùi Thiện Ngô
  • Bùi Xuân Phái
  • Bạch Thái Bưởi
  • Bạch Đằng
  • Bắc Sơn
  • Bế Văn Đàn
  • Bờ Đắp
  • Biệt Thự
  • Biệt Thự
    (tertiary)
  • C

  • Cao Minh Phi
  • Cao Thắng
  • Cao Văn Bé
  • Cao Xuân Huy
  • Cô Bắc
  • Cù Chính Lan
  • Cù Huân
  • Cầu Ông Bộ
    (secondary)
  • Cầu Bè
  • Cầu Bè
  • Cầu Bình Tân
    (trunk)
  • Cầu Chợ Mới
    (secondary)
  • Cầu Dứa
    (secondary)
  • Cầu Dứa
  • Cầu gỗ Phước Kiểng
    (service)
  • Cầu Hà Ra
    (secondary)
  • Cầu Hộ
  • Cầu Phong Châu
    (tertiary)
  • Cầu Vĩnh Phương
    (secondary)
  • Cầu vượt Ngọc Hội
    (secondary)
  • Cầu Xóm Bóng
    (secondary)
  • Cổ Loa
  • Châu Văn Liêm
  • Chí Linh
  • Chính Hữu
  • Chế Lan Viên
  • Chi Lăng
  • Chu Văn An
  • Chương Dương
  • Cu Chi
  • Cuu Long Street
    (tertiary)
  • D

  • Dã Tượng
    (secondary)
  • Duong Hien Quyen
  • Dương Khuê
  • Dương Quảng Hàm
  • Dương Thanh
  • Dương Vân Nga
  • G

  • Gò Cây Sung
  • H

  • Hai Bà Trưng
  • Hà Ra
  • Hà Thanh
  • Hà Văn Lâu
  • Hài Nam
    (service)
  • Hàm Tử
    (tertiary)
  • Hàn Thuyên
  • Hàn Tuyên
  • Hàng Cá
  • Hát Giang
  • Hát Giang
  • Hòa Trung
  • Hòn Chồng
  • Hòn Dung
  • Hùng Lộc Hầu
    (tertiary)
  • Hẻm 102 Đường 2 tháng 4
  • Hẻm 15 Hương Lộ Ngọc Hiệp
  • Hẻm 185 Đường Nguyễn Thị Minh Khai
  • Hẻm 19 Gò Cây Cóc
  • hẻm 19 Hồ Tùng Mậu
  • Hẻm 191 Đường Nguyễn Thị Minh Khai
  • Hẻm 225 Cầu Dứa - Phú Nông
  • Hẻm 24 Nguyễn Thiện Thuật
    (service)
  • Hẻm 248 Đường Tân Hải
    (service)
  • Hẻm 33 Bà Triệu
  • Hẻm 33 Hương Lộ Ngọc Hiệp
  • Hẻm 358 Hương Lộ Ngọc Hiệp
  • Hẻm 358/79 Hương Lộ Ngọc Hiệp
    (service)
  • Hẻm 38 Hùng Vương
    (service)
  • Hẻm 453 Đường Lương Định Của
  • Hẻm 659 Lường Định Của
  • hẻm Hồ Tùng Mậu
    (service)
  • Hẻm Số 7 Đường Trần Sâm

Places

Cities

  • Nha Trang

Villages

  • Phước Đồng
  • Vĩnh Lương
  • Vĩnh Phương
  • Vĩnh Thái
  • Vĩnh Trung

Suburbs

  • Lộc Thọ
  • Ngoc Hiep
  • Phuoc Hoa District
  • Phước Hải
  • Phước Long
  • Phước Tân
  • Phước Tiến
  • Phương Sài
  • Tân Lập
  • Vạn Thạnh
  • Vạn Thắng
  • Vĩnh Hòa
  • Vĩnh Hải
  • Vĩnh Hiệp
  • Vĩnh Ngọc
  • Vĩnh Nguyên
  • Vĩnh Thạnh
  • Vĩnh Thọ
  • Vĩnh Trường
  • Xương Huân

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level6
BoundaryAdministrative
nameThành phố Nha Trang
source:name:ukhttps: //1drv.ms/b/s!Ar-WXIFaX7UdgQs-x7Qj83y_IvGR
typeBoundary
wikidataQ19491
wikipediavi:Nha Trang
Place tags
capital4
place typeCities
wikivoyageen:Nha Trang