Ward 6 (District 8) Street Guide and Map - page 2
List of streets in Ward 6
H
- Hẻm 2276 Phạm Thế Hiển
(service) - Hẻm 2278 Phạm Thế Hiển
(service) - Hẻm 2284 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2294 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2299 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2299/20 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2299/26 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2309 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2319 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2328 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2333 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2347 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2347/35 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2347/58 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2347/9 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2354 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2372 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 238 đường Liên tỉnh 5
- Hẻm 238/10 đường Liên tỉnh 5
- Hẻm 238/15 đường Liên tỉnh 5
- Hẻm 2385 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2385/22 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2385/40A Phạm Thế Hiển
(service) - Hẻm 2385/50 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2385/62 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2385/74 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2385/8 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2385/87 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2385/95 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2386 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2400 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2414 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 2426 Phạm Thế Hiển
- Hẻm 262 Bùi Minh Trực
- Hẻm 289 Bùi Minh Trực
- Hẻm 308 Bùi Minh Trực
- Hẻm 321 Bùi Minh Trực
- Hẻm 325 Bùi Minh Trực
- Hẻm 351 Bùi Minh Trực
(tertiary) - Hẻm 351/22 Bùi Minh Trực
- Hẻm 351/28 Bùi Minh Trực
- Hẻm 351/8 Bùi Minh Trực
- Hẻm 366 Bùi Minh Trực
- Hẻm 373 Bùi Minh Trực
- Hẻm 373/1 Bùi Minh Trực
- Hẻm 373/20 Bùi Minh Trực
- Hẻm 397 Bùi Minh Trực
- Hẻm 417 Bùi Minh Trực
- Hẻm 417/4 Bùi Minh Trực
- Hẻm 432 Bùi Minh Trực
- Hẻm 453 Bùi Minh Trực
- Hẻm 453/4 Bùi Minh Trực
- Hẻm 453A/54 Bùi Minh Trực
- Hẻm 485 Bùi Minh Trực
- Hẻm 50 đường Liên tỉnh 5
- Hẻm 68 đường Liên tỉnh 5
P
- Phạm Thế Hiển
(primary) Q
- Quốc lộ 50
(primary) Đ
- Đường 266 Bùi Minh Trực
- Đường Phạm Thế Hiển
(primary) - Đường Số 1
- Đường số 2
- Đường số 3
- Đường Số 5
- Đường Số 6
(tertiary) - Đường Tạ Quang Bửu
(secondary) - Đường Tạ Quang Bửu cũ
12