Home » Ho Chi Minh City » District 8 » Ward 6

Ward 6 (District 8) Street Guide and Map

List of streets in Ward 6

  • B

  • Bùi Minh Trực
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 132 Liên Tỉnh 5
    (service)
  • Hẻm 132/3 Đường Liên Tỉnh 5
    (service)
  • Hẻm 132/6 Đường Liên Tỉnh 5
    (service)
  • Hẻm 132/6/3 Đường Liên Tỉnh 5
    (service)
  • Hẻm 1459 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1467 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1491 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1491/18 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1491/6 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1491/8 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1507 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 1523 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1541 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1551 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1583 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1590 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1593 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1598 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1619 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1647 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1678 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1679 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1724 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1728 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1754 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1795 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1795/19 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 18 đường 266 Bùi Minh Trực
  • Hẻm 1810 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1817 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1831 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1845 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1845/1 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1861 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1862 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1873 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 1873/20 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 1889 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1892 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1917 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 1917/24 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 1917/66 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 1917/86 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 1920 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1929 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 1941 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 1953 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 1953/10 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1953/24 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1953/27 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 1953/4 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1953/7 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1953/7/9 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1969 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 1972 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 1989 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2006 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2009 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2009/25 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2009/43 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2009/43/25 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2009/43/9 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2025 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2038 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2041 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2055 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2065 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2070 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2081 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2081/22 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2102 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2105 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2117 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2117/13 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2117/20C/2 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2117/43 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2117/51 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2117/66 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2117/69 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2129 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2130 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2140 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2143 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2152 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2164 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2170 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2184 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2260 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2268 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2273 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2273/15 Đường Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2273/32 Đường Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2273A Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2273A/16 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2273A/16/11 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2273A/42 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2273A/44 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 2273B Đường Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 2273B/12 Đường Phạm Thế Hiển
    (service)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 6
typeBoundary
wikidataQ2184087
wikipediavi:Phường 6, Quận 8
Place tags
place typequarter