Home » Ho Chi Minh City » Tan Phu District » Tan Son Nhi Ward

Tan Son Nhi Ward (Tan Phu District) Street Guide and Map - page 2

List of streets in Tan Son Nhi Ward

  • H

  • Hẻm 581 Trường Chinh
  • Hẻm 6 Nguyễn Cửu Đàm
  • Hẻm 65 Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 65 Đường Nguyễn Văn Săng
    (service)
  • Hẻm 65/19 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 68A Trần Tấn
  • Hẻm 69 Nguyễn Cửu Đàm
  • Hẻm 69/11 Nguyễn Cửu Đàm
    (service)
  • Hẻm 69/27 Nguyễn Cửu Đàm
    (service)
  • Hẻm 69/55 Đường Nguyễn Cửu Đàm
    (service)
  • Hẻm 70 Hoa Bằng
    (service)
  • Hẻm 70 Đường Trần Văn Ơn
    (service)
  • Hẻm 73 Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 74 Đường Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 74/1 Đường Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 74/1/5 Đường Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 74/11 Đường Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 78 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 78 Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 8 Gò Dầu
  • Hẻm 84 Đường Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 84/32 Đường Tân Sơn Nhì
    (service)
  • Hẻm 84/48 Đường Tân Sơn Nhì
    (service)
  • Hẻm 84/6 Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 84/6/3 Tân Sơn Nhì
    (service)
  • Hẻm 84/64 Đường Tân Sơn Nhì
    (service)
  • Hẻm 84/75 Đường Tân Sơn Nhì
    (service)
  • Hẻm 84/86 Đường Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 84/90 Đường Tân Sơn Nhì
    (service)
  • Hẻm 85
  • Hẻm 85 Nguyễn Thế Truyện
  • Hẻm 90 Đường Trần Văn Ơn
  • Hẻm 90/14 Đường Trần Văn Ơn
  • Hẻm 90/14/1 Đường Trần Văn Ơn
  • Hẻm 90/4 Đường Trần Văn Ơn
    (service)
  • Hẻm 91 Trần Tấn
  • Hẻm 91/18 Trần Tấn
  • Hẻm 91/26 Trần Tấn
  • Hẻm 925 Âu Cơ
  • Hẻm 925 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 93 Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 93 Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 93 Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 93/16 Đường Đặng Thế Phong
  • Hẻm 93/7 Đường Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 93/8 Nguyễn Quý Anh
    (service)
  • Hẻm 93/8 Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 93/8/4 Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 94 Trần Hưng Đạo
  • Hẻm 963 Âu Cơ
  • Hẻm 963/1 Âu Cơ
  • Hẻm 963/3B Âu Cơ
  • Hẻm 963/4 Âu Cơ
  • Hẻm 985 Âu Cơ
  • Hẻm 985/36 Âu Cơ
  • Hẻm 985/49 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 99 Nguyễn Cửu Đàm
  • N

  • Nguyễn Quý Anh
  • Nguyễn Thế Truyện
    (tertiary)
  • T

  • Tan Ky Tan Quy
    (secondary)
  • Tan Ky Tan Quy
    (secondary)
  • Tan Son Nhi
    (tertiary)
  • Tân Sơn Nhì
    (tertiary)
  • Trần Tấn
  • Trần Tấn
  • Truong Chinh
    (primary)
  • Đ

  • Đường Hà Thị Đát
  • Đường Hoa Bằng
  • Đường Nguyễn Cửu Đàm
  • Đường Nguyễn Thế Truyện
    (tertiary)
  • Đường Nguyễn Văn Săng
  • Đường Số 1
  • Đường Số 2
  • Đường Số 3
  • Đường Số 4
  • Đường Số 5
  • Đường Số 6
  • Đường Số 7
  • Đường Trần Văn Ơn
  • Đường Đặng Thế Phong