Home » Ho Chi Minh City » Tan Phu District » Tan Son Nhi Ward

Tan Son Nhi Ward (Tan Phu District) Street Guide and Map

List of streets in Tan Son Nhi Ward

  • A

  • Alley 47 Nguyen Van Sang
  • D

  • Diệp Minh Châu
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 1 Cầu Xéo
  • Hẻm 1 Đường Cầu Xéo
  • Hẻm 1 Đường Nguyễn Thế Truyện
  • Hẻm 101 Trần Văn Ơn
  • Hẻm 103 Nguyễn Thế Truyện
  • Hẻm 108 Diệp Minh Châu
  • Hẻm 11 Trần Văn Ơn
    (service)
  • Hẻm 114 Đường Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 119 Đường Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 120 Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 122 Diệp Minh Châu
  • Hẻm 128 Đường Tân Sơn Nhì
    (service)
  • Hẻm 138 Diệp Minh Châu
  • Hẻm 139
  • Hẻm 139/12 Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 140 Trần Tấn
  • Hẻm 147 Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 147 Tân Sơn Nhì
    (service)
  • Hẻm 147 Đường Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 147/20 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 147/20/5 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 147/36 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 15/43 Cầu Xéo
  • Hẻm 158 Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 16 Gò Dầu
    (service)
  • Hẻm 16 Đường Trần Văn Ơn
    (service)
  • Hẻm 16/9 Đường Trần Văn Ơn
    (service)
  • Hẻm 17 Trần Văn Ơn
    (service)
  • Hẻm 17 Đường Trần Văn Ơn
  • Hẻm 17/14 Đường Trần Văn Ơn
    (service)
  • Hẻm 172 Đường Nguyễn Cửu Đàm
  • Hẻm 172 Đường Nguyễn Cửu Đàm
  • Hẻm 173 Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 19 Nguyễn Cửu Đàm
  • Hẻm 196 Đường Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 196/10 Đường Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 196/11 Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 2 Diệp Minh Châu
  • Hẻm 2 Nguyễn Thế Truyện
  • Hẻm 22 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 22/1 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 22/2 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 229 Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 229/43 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 229/43/1 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 229/43/14 Đường Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 229/43/5 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 229/43/6 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 229/69 Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 26 Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 26 Đường Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 27 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 27/14 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 27/14/15 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 27/25 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 27/28 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 27/38 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 27/39 Nguyễn Văn Săng
    (service)
  • Hẻm 281 Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 283
  • Hẻm 3 Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 3 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 3 Đường Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 3/10 Đường Nguyễn Quý Anh
    (service)
  • Hẻm 303 Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 303/18 Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 33
  • Hẻm 348
  • Hẻm 35 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 35 Đường Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 35/12 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 353 Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 368 Đường Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 368/24 Tân Sơn Nhì
    (service)
  • Hẻm 368/34 Tân Sơn Nhì
  • Hẻm 38 Gò Dầu
  • Hẻm 38 Đường Tân Sơn Nhì
    (service)
  • Hẻm 38/50 Gò Dầu
  • Hẻm 42 Trần Hưng Đạo
  • Hẻm 44 Nguyễn Cửu Đàm
    (service)
  • Hẻm 46 Đường Trần Văn Ơn
  • Hẻm 46/14 Trần Văn Ơn
    (service)
  • Hẻm 46/15 Đường Trần Văn Ơn
    (service)
  • Hẻm 46/43 Đường Trần Văn Ơn
  • Hẻm 47 Đường Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 5 Nguyễn Cửu Đàm
    (service)
  • Hẻm 5 Đường Hoa Bằng
  • Hẻm 50 Đường Nguyễn Quý Anh
  • Hẻm 54 Diệp Minh Châu
  • Hẻm 55 Nguyễn Thế Truyện
  • Hẻm 56
  • Hẻm 56 Trần Hưng Đạo
  • Hẻm 56 Đường Nguyễn Quý Anh
    (service)
  • Hẻm 56 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 58 Hoa Bằng
    (service)
  • Hẻm 58 Nguyễn Văn Săng
  • Hẻm 58 Đường Hoa Bằng
  • Hẻm 581 Trường Chinh

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Tân Sơn Nhì
typeBoundary
wikidataQ10830794
wikipediavi:Tân Sơn Nhì