Home » Ho Chi Minh City » Tan Phu District » Son Ky Ward

Son Ky Ward (Tan Phu District) Street Guide and Map

Zones in Son Ky Ward

Admin Level: 11

List of streets in Son Ky Ward

  • C

  • Cầu Bưng
    (secondary)
  • H

  • Hẻm 1 Đoàn Giỏi
    (service)
  • Hẻm 1 Đường Sơn Kỳ
  • Hẻm 1/12 Đường Sơn Kỳ
  • Hẻm 102 Đỗ Nhuận
  • Hẻm 102/15 Đỗ Nhuận
    (service)
  • Hẻm 115 Đường Lê Trọng Tấn
  • Hẻm 121
  • Hẻm 123 Đường Lê Trọng Tấn
  • Hẻm 139 Đường Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 15/54 Lê Trọng Tấn
  • Hẻm 166/11 Đường Lê Trung Đình
    (service)
  • Hẻm 166/11/8 Đường Lê Trung Đình
    (service)
  • Hẻm 167 Tân Thắng
  • Hẻm 18 Đỗ Nhuận
    (service)
  • Hẻm 18/29 Đỗ Nhuận
  • Hẻm 18/29 Đỗ Nhuận
  • Hẻm 188 Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 188/29 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 193 Lê Trọng Tấn
  • Hẻm 2 Đỗ Nhuận
  • Hẻm 20 Bờ Bao Tân Thắng
  • Hẻm 20 Bờ Bao Tân Thắng
  • Hẻm 20/130 Đường Bờ Bao Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 22 Đoàn Giỏi
  • Hẻm 221 Lê Trọng Tấn
  • Hẻm 25 Đoàn Giỏi
  • Hẻm 25 Đường Sơn Kỳ
  • Hẻm 25/1 Đường Sơn Kỳ
    (service)
  • Hẻm 25/27 Sơn Kỳ
  • Hẻm 28 Đoàn Giỏi
  • Hẻm 29 Đường Đỗ Nhuận
  • Hẻm 29/13 Đỗ Nhuận
    (service)
  • Hẻm 292 Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 30 Đỗ Nhuận
  • Hẻm 30 Đường Đô Đốc Chấn
    (service)
  • Hẻm 30/15 Đường Đỗ Nhuận
    (service)
  • Hẻm 30/26 Đỗ Nhuận
    (service)
  • Hẻm 304 Đường Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 304/12 Đường Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 304/14 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 304/2 Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 304/36 Đường Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 304/36/17 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 304/36/8 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 32 Đường Đô Đốc Chấn
    (service)
  • Hẻm 33 Đường Lê Trọng Tấn
  • Hẻm 33/37 Lê Trọng Tấn
    (service)
  • Hẻm 346 Đường Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 36 Đỗ Nhuận
    (service)
  • Hẻm 36 Đường Đô Đốc Chấn
    (service)
  • Hẻm 37 Bờ Bao Tân Thắng
  • Hẻm 37 Đoàn Giỏi
  • Hẻm 38 Đoàn Giỏi
  • Hẻm 382 Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 382/38 Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 389 Lê Trọng Tấn
    (service)
  • Hẻm 39 Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 40 Đường Số 27
    (service)
  • Hẻm 40/16 Đường Số 27
    (service)
  • Hẻm 414 Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 43 Đoàn Giỏi
  • Hẻm 438 Tân Kỳ Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 466 Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 47 Đường Đô Đốc Chấn
    (service)
  • Hẻm 48 Đoàn Giỏi
  • Hẻm 484 Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 488 Tân Kỳ Tân Quý
  • Hẻm 525/15 Đường Lê Trọng Tấn
  • Hẻm 525/7 Đường Lê Trọng Tấn
    (service)
  • Hẻm 527 Lê Trọng Tấn
  • Hẻm 56 Đường Số 27
    (service)
  • Hẻm 67 Tân Thắng
  • Hẻm 67 Đỗ Nhuận
    (service)
  • Hẻm 67/18 Đường Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 67/32 Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 67/66 Đường Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 67/66/1 Đường Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 77 Tân Thắng
  • Hẻm 79
  • Hẻm 79 Tân Thắng
  • Hẻm 79 Đường Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 79/10 Đường Tân Thắng
  • Hẻm 79/12 Đường Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 79/16 Đường Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 79/18A Đường Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 79/25 Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 79/26 Đường Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 79/58 Đường Tân Thắng
    (service)
  • Hẻm 87 Tân Thắng
  • Hẻm 89 Đường Lê Trọng Tấn
  • Hẻm 91 Đường Tân Thắng
  • K

  • Kênh 19 Tháng 5
    (tertiary)
  • L

  • Lê Trung Đình
  • Le Trong Tan
    (secondary)
  • S

  • Sơn Kỳ
  • T

  • Tan Ky Tan Quy
    (secondary)
  • Tân Thắng
    (tertiary)
  • Đ

  • Đoàn Giỏi
  • Đường Bờ Bao Tân Thắng
    (tertiary)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Sơn Kỳ
typeBoundary
wikidataQ10823317
wikipediavi:Sơn Kỳ (phường)