Home » Ho Chi Minh City » Tan Phu District » Tan Quy Ward

Tan Quy Ward (Tan Phu District) Street Guide and Map

Zones in Tan Quy Ward

List of streets in Tan Quy Ward

  • 1

  • 15/40 Cầu Xéo
  • 179/7 Lê Đình Thám
  • C

  • Cầu Xéo
    (tertiary)
  • Cư xá Độc Lập
  • D

  • Do Doc Long
  • Duong so 18
  • Dương Thiệu Tước
  • Dương Văn Dương
  • H

  • Hèm 287
    (service)
  • Hẻm 1 Phạm Quý Thích
  • Hẻm 1/2 Phạm Quý Thích
  • Hẻm 10 Tân Quý
  • Hẻm 102 Dương Văn Dương
  • Hẻm 105 Lê Sát
  • Hẻm 105 Đô Đốc Long
  • Hẻm 106 Tân Hương
  • Hẻm 109 Dương Văn Dương
  • Hẻm 11 Tân Quý
  • Hẻm 11 Đỗ Thừa Luông
  • Hẻm 113 Đường Tây Sơn
  • Hẻm 114 Đường Tân Quý
  • Hẻm 116 Đường Tây Sơn
    (service)
  • Hẻm 117
  • Hẻm 117 Dương Văn Dương
  • Hẻm 118 Tân Hương
  • Hẻm 121 Tân Quý
  • Hẻm 122 Nguyễn Súy
    (service)
  • Hẻm 123
  • Hẻm 128 Tân Hương
  • Hẻm 131 Tân Hương
  • Hẻm 133 Gò Dầu
  • Hẻm 137
  • Hẻm 137 Gò Dầu
  • Hẻm 138 Đường Nguyễn Súy
    (service)
  • Hẻm 138/7 Đường Nguyễn Súy
    (service)
  • Hẻm 139 Dương Văn Dương
  • Hẻm 139/17 Dương Văn Dương
  • Hẻm 139/6 Dương Văn Dương
  • Hẻm 14
  • Hẻm 14 Đỗ Thừa Luông
  • Hẻm 140 Lê Đình Thám
  • Hẻm 143 Gò Dầu
  • Hẻm 143 Tân Hương
  • Hẻm 147 Lê Đình Thám
  • Hẻm 148
  • Hẻm 15 Cầu Xéo
  • Hẻm 15/44 Cầu Xéo
  • Hẻm 15/52 Cầu Xéo
  • Hẻm 152
  • Hẻm 156 Tân Quý
    (service)
  • Hẻm 157 Độc Lập
  • Hẻm 159 Đường Nguyễn Súy
  • Hẻm 159/8 Đường Nguyễn Súy
    (service)
  • Hẻm 159/9 Nguyễn Súy
  • Hẻm 160 Lê Thúc Hoạch
  • Hẻm 164 Đường Lê Đình Thám
  • Hẻm 164/3 Đường Lê Đình Thám
  • Hẻm 165
  • Hẻm 168
  • Hẻm 169
  • Hẻm 169 Dương Văn Dương
  • Hẻm 17 Gò Dầu
  • Hẻm 17 Nguyễn Háo Vĩnh
    (service)
  • Hẻm 17/15 Gò Dầu
  • Hẻm 17/3 Gò Dầu
  • Hẻm 17/37 Gò Dầu
  • Hẻm 17/44 Gò Dầu
  • Hẻm 172 Lê Thúc Hoạch
  • Hẻm 173 Tân Hương
  • Hẻm 178
  • Hẻm 179 Lê Đình Thám
  • Hẻm 179/18 Lê Đình Thám
  • Hẻm 18 Đô Đốc Long
  • Hẻm 181 Dương Văn Dương
  • Hẻm 182 Tân Hương
  • Hẻm 185 Gò Dầu
  • Hẻm 185 Đường Nguyễn Súy
    (service)
  • Hẻm 185/14
  • Hẻm 185/17 Đường Gò Dầu
    (service)
  • Hẻm 185/6 Gò Dầu
    (service)
  • Hẻm 186
  • Hẻm 188/16A Nguyễn Súy
  • Hẻm 191 Dương Văn Dương
  • Hẻm 194 Gò Dầu
  • Hẻm 196 Lê Đình Thám
  • Hẻm 196 Tân Hương
  • Hẻm 2
  • Hẻm 2 Phạm Quý Thích
  • Hẻm 20
  • Hẻm 200 Gò Dầu
  • Hẻm 202
  • Hẻm 206 Lê Thúc Hoạch
  • Hẻm 211 Tân Quý
  • Hẻm 22
  • Hẻm 226 Tân Hương
  • Hẻm 227 Gò Dầu
  • Hẻm 227/5 Gò Dầu
  • Hẻm 227/7 Gò Dầu
  • Hẻm 229 Tân Hương
  • Hẻm 239 Tân Quý

Places

Suburbs

  • Tân Phú

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Tân Quý
typeBoundary
wikidataQ32229343
wikipediavi:Tân Quý