Tân Quý (Tan Quy Ward) Street Guide and Map
List of streets in Tân Quý
D
- Duong so 18
H
- Hèm 287
(service) - Hẻm 105 Lê Sát
- Hẻm 113 Đường Tây Sơn
- Hẻm 114 Đường Tân Quý
- Hẻm 116 Đường Tây Sơn
(service) - Hẻm 117
- Hẻm 121 Tân Quý
- Hẻm 122 Nguyễn Súy
(service) - Hẻm 123
- Hẻm 133 Gò Dầu
- Hẻm 137
- Hẻm 137 Gò Dầu
- Hẻm 138 Đường Nguyễn Súy
(service) - Hẻm 138/7 Đường Nguyễn Súy
(service) - Hẻm 14
- Hẻm 14 Đỗ Thừa Luông
- Hẻm 140 Lê Đình Thám
- Hẻm 143 Gò Dầu
- Hẻm 147 Lê Đình Thám
- Hẻm 148
- Hẻm 152
- Hẻm 156 Tân Quý
(service) - Hẻm 159 Đường Nguyễn Súy
- Hẻm 159/8 Đường Nguyễn Súy
(service) - Hẻm 159/9 Nguyễn Súy
- Hẻm 164 Đường Lê Đình Thám
- Hẻm 164/3 Đường Lê Đình Thám
- Hẻm 165
- Hẻm 168
- Hẻm 17 Nguyễn Háo Vĩnh
(service) - Hẻm 178
- Hẻm 185 Gò Dầu
- Hẻm 185 Đường Nguyễn Súy
(service) - Hẻm 185/14
- Hẻm 185/17 Đường Gò Dầu
(service) - Hẻm 185/6 Gò Dầu
(service) - Hẻm 186
- Hẻm 188/16A Nguyễn Súy
- Hẻm 194 Gò Dầu
- Hẻm 196 Tân Hương
- Hẻm 2
- Hẻm 200 Gò Dầu
- Hẻm 202
- Hẻm 211 Tân Quý
- Hẻm 22
- Hẻm 226 Tân Hương
- Hẻm 239 Tân Quý
- Hẻm 239/22 Tân Quý
- Hẻm 239/3 Tân Quý
- Hẻm 29
- Hẻm 29/24
- Hẻm 29/8 Tân Quý
- Hẻm 3 Đỗ Thừa Luông
- Hẻm 32 Lê Đình Thám
- Hẻm 332 Độc Lập
- Hẻm 35 Nguyễn Lộ Trạch
- Hẻm 37
- Hẻm 40 Lê Đình Thám
- Hẻm 43 Nguyễn Háo Vĩnh
(service) - Hẻm 47 Nguyễn Háo Vĩnh
(service) - Hẻm 48 Đường Nguyễn Háo Vĩnh
(service) - Hẻm 50 Tân Quý
(service) - Hẻm 55
- Hẻm 59
- Hẻm 64
- Hẻm 69 Lê Sát
- Hẻm 70 Nguyễn Háo Vĩnh
(service) - Hẻm 74
- Hẻm 75 Cầu Xéo
- Hẻm 75 Gò Dầu
- Hẻm 8
- Hẻm 8 Nguyễn Háo Vĩnh
(service) - Hẻm 81 Lê Liễu
(service) - Hẻm 84 Lê Liễu
(service) - Hẻm 9
- Hẻm 90 Lê Liễu
- Hẻm 91 Lê Sát
- Hẻm 93 Gò Dầu
(service) - Hẻm 95 Gò Dầu
- Hẻm 95/1 Gò Dầu
- Hẻm 97 Tân Quý
- Hẻm 99
- Hoàng Văn Hòe
L
- Lê Liễu
- Lê Sát
- Lý Tuệ
N
- Nguyễn Dữ
- Nguyễn Háo Vĩnh
- Nguyễn Lộ Trạch
- Nguyễn Ngọc Nhựt
P
- Phùng Chí Kiên
- Phạm Ngọc
Đ
- Đô Đốc Lộc
- Đỗ Thị Tâm
- Đường Gò Dầu
(tertiary) - Đường Hoàng Văn Hòe
- Đường Lê Đình Thám
- Đường Nguyễn Quang Diêu
- Đường Nguyễn Súy
1
2