Home » Ho Chi Minh City » Tan Binh District » Ward 14

Ward 14 (Tan Binh District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 14

  • A

  • Au Co
    (secondary)
  • B

  • Ba Vân
  • Bau Cat 1
  • Bau Cat 6
  • Bàu Cát
    (tertiary)
  • Bàu Cát 2
  • Bàu Cát 3
  • Bàu Cát 4
  • Bàu Cát 5
  • Bàu Cát 7
  • Bế Văn Đàn
  • D

  • Dong Den
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 1 Trương Công Định
  • Hẻm 1006 Âu Cơ
  • Hẻm 102 Trương Công Định
  • Hẻm 103 Nguyễn Hồng Đào
  • Hẻm 104 Đường Ba Vân
  • Hẻm 106 Bàu Cát 1
  • Hẻm 1068 Âu Cơ
  • Hẻm 11 Trương Công Định
  • Hẻm 117 Đường Ba Vân
  • Hẻm 127 Đường Ba Vân
  • Hẻm 137 Đường Ba Vân
  • Hẻm 138 Trương Công Định
  • Hẻm 165 Đường Ba Vân
  • Hẻm 188 Trương Công Định
  • Hẻm 2 Bàu Cát 2
  • Hẻm 204 Trương Công Định
  • Hẻm 26
  • Hẻm 277 Trường Chinh
  • Hẻm 28 Trương Công Định
  • Hẻm 29
  • Hẻm 305
  • Hẻm 315
  • Hẻm 32 Bàu Cát 1
  • Hẻm 337 Trường Chinh
  • Hẻm 36 Bàu Cát 1
  • Hẻm 371
  • Hẻm 39
  • Hẻm 4 Bàu Cát 1
  • Hẻm 40 Bàu Cát 1
  • Hẻm 405 Trường Chinh
  • Hẻm 405/16 Trường Chinh
  • Hẻm 405/24 Trường Chinh
  • Hẻm 41 Bàu Cát 8
  • Hẻm 415 Trường Chinh
  • Hẻm 415/16
  • Hẻm 415/27
  • Hẻm 415/29
  • Hẻm 449 Trường Chinh
  • Hẻm 449/23 Trường Chinh
  • Hẻm 449/28
  • Hẻm 449/39
  • Hẻm 449/52
  • Hẻm 449/60 Trường Chinh
  • Hẻm 449/62 Trường Chinh
  • Hẻm 449/89 Trường Chinh
  • Hẻm 449/89/3A Trường Chinh
  • Hẻm 449/99 Trường Chinh
  • Hẻm 456 Trường Chinh
  • Hẻm 481 Trường Chinh
  • Hẻm 481/61 Trường Chinh
  • Hẻm 491 Trường Chinh
  • Hẻm 50 Đường Đồng Đen
    (service)
  • Hẻm 511 Trường Chinh
  • Hẻm 521 Trường Chinh
  • Hẻm 53
  • Hẻm 54
  • Hẻm 57 Bàu Cát 8
  • Hẻm 60 Đồng Đen
    (service)
  • Hẻm 62 Trương Công Định
  • Hẻm 62/1 Trương Công Định
  • Hẻm 62/56
  • Hẻm 682
  • Hẻm 72 Nguyễn Hồng Đào
  • Hẻm 72 Đường Trương Công Định
  • Hẻm 720 Âu Cơ
  • Hẻm 74 Bàu Cát 1
  • Hẻm 74 Đồng Đen
  • Hẻm 78 Đường Ba Vân
  • Hẻm 80 Đường Ba Vân
  • Hẻm 80/17 Đường Ba Vân
  • Hẻm 80/7 Đường Ba Vân
  • Hẻm 81 Nguyễn Hồng Đào
    (service)
  • Hẻm 82 Nguyễn Hồng Đào
  • Hẻm 85 Nguyễn Hồng Đào
    (service)
  • Hẻm 89 Nguyễn Hồng Đào
  • Hẻm 91 Nguyễn Hồng Đào
  • Hẻm 92 Đường Ba Vân
  • Hẻm 956 Âu Cơ
  • Hẻm 958 Âu Cơ
  • Hẻm 980 Âu Cơ
  • N

  • Nguyen Hong Dao
    (tertiary)
  • P

  • Phú Hòa
  • T

  • Tan Hai Street
  • Truong Cong Dinh
    (tertiary)
  • Trường Chinh
    (primary)
  • Đ

  • Đường Bàu Cát 8

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 14
typeBoundary
wikidataQ2198437
wikipediavi:Phường 14, Tân Bình
Place tags
place typequarter