Home » Ho Chi Minh City » Tan Phu District » Hoa Thanh Ward

Hoa Thanh Ward (Tan Phu District) Street Guide and Map

Zones in Hoa Thanh Ward

List of streets in Hoa Thanh Ward

  • A

  • Au Co
    (secondary)
  • D

  • Duong Luy Ban Bich
    (secondary)
  • H

  • Hèm 553 / 2 Đường Lũy Bán Bích
  • Hèm 553/16 Đường Lũy Bán Bích
  • Hẻm 1 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 1 Tân Thành
  • Hẻm 1/12 Tân Thành
  • Hẻm 10/7 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 106 Hòa Bình
  • Hẻm 11 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 113/10 Trịnh Đình Thảo
  • Hẻm 118 Hòa Bình
  • Hẻm 118 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 118/16 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 118/22 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 118/39 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 118/42 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 122 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 122/11 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 127 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 137 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 169 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 173 Thoại Ngọc Hầu
    (service)
  • Hẻm 192 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 21 Đường Thoại Ngọc Hầu
    (service)
  • Hẻm 220 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 237 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 262 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 262/26 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 262/26/18 Lũy Bán Bích
    (service)
  • Hẻm 262/26/6 Lũy Bán Bích
    (service)
  • Hẻm 262/28 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 267 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 267/11 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 271 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 271/12
    (service)
  • Hẻm 284 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 285 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 29 Tân Thành
  • Hẻm 30 Trịnh Đình Thảo
  • Hẻm 31 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 312 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 318 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 359 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 36 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 36 Tân Thành
  • Hẻm 36 Trịnh Đình Thảo
  • Hẻm 364 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 37 Trịnh Đình Thảo
  • Hẻm 37 Đường Hồng Phước
    (service)
  • Hẻm 4
  • Hẻm 4 Nguyễn Nghiêm
    (service)
  • Hẻm 411 Kênh Tân Hóa
  • Hẻm 411/12 Kênh Tân Hóa
  • Hẻm 412 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 428
  • Hẻm 428/35
  • Hẻm 44 Đường Hồng Phước
    (service)
  • Hẻm 450 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 465 Kênh Tân Hóa
    (service)
  • Hẻm 487 Kênh Tân Hóa
  • Hẻm 5 Đường A
  • Hẻm 50
  • Hẻm 52
  • Hẻm 52 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 52 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 539 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 54
  • Hẻm 553 Đường Lũy Bán Bích
  • Hẻm 553/18 Đường Lũy Bán Bích
  • Hẻm 562 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 621 Lũy Bán Bích
    (service)
  • Hẻm 621/2 Lũy Bán BÍch
  • Hẻm 621/20 Th
  • Hẻm 65 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 661 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 673 Lũy Bán Bích
  • Hẻm 7 Đường A
  • Hẻm 70 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 83 Duong Thoai Ngoc Hau
  • Hẻm 83/32 Thoại Ngọc Hầu
    (service)
  • Hẻm 9 Tân Thành
  • Hẻm 9/10 Tân Thành
  • Huỳnh Thiện Lộc
  • K

  • Kênh Tân Hoá
    (tertiary)
  • N

  • Ngõ 49 Thoại Ngọc Hầu
  • Nghiêm Toản
  • Q

  • Quách Hữu Nghiêm
  • T

  • Thoại Ngọc Hầu
    (tertiary)
  • Thoại Ngọc Hầu
    (tertiary)
  • Đ

  • Đường A
  • Đường Hoa Binh
    (tertiary)
  • Đường Kênh Tân Hóa
    (tertiary)
  • Đường Kênh Tân Hóa
    (tertiary)
  • Đường Lũy Bán Bích
    (secondary)
  • Đường Nghiêm Toản
  • Đường Nguyễn Nghiêm
  • Đường Trịnh Đình Thảo
  • Đường Trịnh Đình Trọng
    (tertiary)
  • Đường Đoàn Hồng Phước

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Hòa Thạnh
typeBoundary
wikidataQ10771090
wikipediavi:Hòa Thạnh (phường)