Home » Ho Chi Minh City » Tan Binh District » Ward 10

Ward 10 (Tan Binh District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 10

  • Â

  • Âu Cơ
    (secondary)
  • B

  • Bùi Thế Mỹ
  • G

  • Gò Cẩm Đệm
  • H

  • Hẻm 1 Bùi Thế Mỹ
  • Hẻm 1 Đường Hồng Lạc
  • Hẻm 1/26 Hồng Lạc
  • Hẻm 1/6 Hồng Lạc
  • Hẻm 1/8 Hồng Lạc
  • Hẻm 1/9 Hồng Lạc
  • Hẻm 107 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 107 Trần Văn Quang
  • Hẻm 107/37 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 107/37/28 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 107/43 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 107/44 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 107/57 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 107/58 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 107/77 Ni Sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 107/77/6 Ni Sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 107/77/7 Ni Sư Huỳnh Liên
    (service)
  • Hẻm 107/7A Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 108 Trần Văn Quang
    (service)
  • Hẻm 108/29/8 Trần Văn Quang
  • Hẻm 108/39 Trần Văn Quang
  • Hẻm 108/52 Trần Văn Quang
  • Hẻm 108/53 Trần Văn Quang
    (service)
  • Hẻm 108/55 Trần Văn Quang
  • Hẻm 108/62 Trần Văn Quang
  • Hẻm 108/65 Trần Văn Quang
  • Hẻm 108/68 Trần Văn Quang
  • Hẻm 108/89 Trần Văn Quang
  • Hẻm 108/89/33 Trần Văn Quang
  • Hẻm 118 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 118/29 Trần Văn Quang
    (service)
  • Hẻm 12
  • Hẻm 12 Đặng Minh Trứ
  • Hẻm 12/1 Đặng Minh Trứ
  • Hẻm 127 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 127/38 Đường Ni Sư Huỳnh Liên
    (service)
  • Hẻm 127/44 Đường Ni Sư Huỳnh Liên
    (service)
  • Hẻm 127/44/11 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 127/65 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 13 Gò Cẩm Đệm
  • Hẻm 13/24 Gò Cẩm Đệm
    (service)
  • Hẻm 130 Ni sư Huỳnh Liên
    (service)
  • Hẻm 131 Hồng Lạc
  • Hẻm 133 Ni Sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 133/35 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 133/54 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 133/60 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 133/60/1-3 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 133/66 Ni Sư Huỳnh Liên
    (service)
  • Hẻm 136 Trần Văn Quang
    (service)
  • Hẻm 136/27 Trần Văn Quang
    (service)
  • Hẻm 136/60 Trần Văn Quang
    (service)
  • Hẻm 136/62 Trần Văn Quang
    (service)
  • Hẻm 14 Thái Thị Nhạn
  • Hẻm 147 Ni Sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 148 Trần Văn Quang
  • Hẻm 15 Bùi Thế Mỹ
  • Hẻm 15/9 Bùi Thế Mỹ
  • Hẻm 150 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 161 Ni Sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 161/35 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 168 Trần Văn Quang
  • Hẻm 168/16 Trần Văn Quang
    (service)
  • Hẻm 17 Đường số 4
  • Hẻm 175 Ni Sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 175/50 Ni Sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 18 Đường Bùi Thế Mỹ
    (service)
  • Hẻm 181 Hồng Lạc
  • Hẻm 181/2 Hồng Lạc
  • Hẻm 185 Ni Sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 185/20 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 185/36 Ni sư Huỳnh Liên
  • Hẻm 19 Hồng Lạc
    (service)
  • Hẻm 201 Hồng Lạc
  • Hẻm 21 Bùi Thế Mỹ
  • Hẻm 21 Hồng Lạc
    (service)
  • Hẻm 21/2 Hồng Lạc
    (service)
  • Hẻm 21/6 Bùi Thế Mỹ
  • Hẻm 213 Hồng Lạc
  • Hẻm 213/10 Hồng Lạc
  • Hẻm 23 Bùi Thế Mỹ
  • Hẻm 23 Đặng Minh Trứ
  • Hẻm 23/10 Bùi Thế Mỹ
  • Hẻm 23/24 Bùi Thế Mỹ
  • Hẻm 23/43 Bùi Thế Mỹ
    (service)
  • Hẻm 246 Đồng Đen
  • Hẻm 253 Hồng Lạc
  • Hẻm 308 Âu Cơ
  • Hẻm 312 Âu Cơ
  • Hẻm 315 Hồng Lạc
    (service)
  • Hẻm 332 Âu Cơ
  • Hẻm 332/10 Âu Cơ
  • Hẻm 332/2 Âu Cơ
  • Hẻm 332/6 Âu Cơ
  • Hẻm 338 Âu Cơ
  • Hẻm 338/11 Âu Cơ
  • Hẻm 338/12 Âu Cơ

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 10
typeBoundary
wikidataQ2588278
wikipediavi:Phường 10, Tân Bình
Place tags
place typequarter