Home » Ho Chi Minh City » District 11 » Ward 5

Ward 5 (District 11) Street Guide and Map

List of streets in Ward 5

  • Â

  • Âu Cơ
    (secondary)
  • H

  • Hẻm 110 Ông Ích Khiêm
  • Hẻm 110/14 Ông Ích Khiêm
  • Hẻm 110/3 Ông Ích Khiêm
  • Hẻm 110/34 Ông Ích Khiêm
  • Hẻm 110/41 Ông Ích Khiêm
  • Hẻm 110/46 Ông Ích Khiêm
  • Hẻm 130-134 Ông Ích Khiêm
  • Hẻm 144 Ông Ích Khiêm
  • Hẻm 149/99 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 160 Ông Ích Khiêm
  • Hẻm 205 Âu Cơ
  • Hẻm 205A Âu Cơ
  • Hẻm 205B Âu Cơ
  • Hẻm 205B/46 Âu Cơ
  • Hẻm 205B/52 Âu Cơ
  • Hẻm 205B/6 Âu Cơ
    (footway)
  • Hẻm 20F-22F Lạc Long Quân
  • Hẻm 22 Hòa Bình
    (service)
  • Hẻm 22/9 Hòa Bình
  • Hẻm 22/9A Hòa Bình
  • Hẻm 243 Âu Cơ
  • Hẻm 263 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 275 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 275/13 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 275/22 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 337 Lạc Long Quân
  • Hẻm 337/6 Lạc Long Quân
  • Hẻm 340 Lạc Long Quân
  • Hẻm 341 Lạc Long Quân
  • Hẻm 341/47 Hòa Bình
  • Hẻm 341/5C Lạc Long Quân
  • Hẻm 341D-E Lạc Long Quân
  • Hẻm 341E-F Lạc Long Quân
  • Hẻm 341F-G Lạc Long Quân
  • Hẻm 341F1 Lạc Long Quân
  • Hẻm 341G-H Lạc Long Quân
  • Hẻm 341H-I Lạc Long Quân
  • Hẻm 341I-J Lạc Long Quân
  • Hẻm 341J-K Lạc Long Quân
  • Hẻm 341J1 Lạc Long Quân
  • Hẻm 341K-L Lạc Long Quân
  • Hẻm 341L-M Lạc Long Quân
  • Hẻm 341M-N Lạc Long Quân
  • Hẻm 341N-O Lạc Long Quân
  • Hẻm 341O-P Lạc Long Quân
  • Hẻm 341P-Q Lạc Long Quân
  • Hẻm 341Q-R Lạc Long Quân
  • Hẻm 341S Lạc Long Quân
  • Hẻm 351 Lạc Long Quân
  • Hẻm 351/1 Lạc Long Quân
  • Hẻm 351/5 Lạc Long Quân
    (service)
  • Hẻm 351/9 Lạc Long Quân
    (service)
  • Hẻm 40D Hòa Bình
  • Hẻm 416 Lạc Long Quân
  • Hẻm 416/12 Lạc Long Quân
  • Hẻm 416/19 Lạc Long Quân
  • Hẻm 416/19/46 Lạc Long Quân
  • Hẻm 416/24 Lạc Long Quân
    (service)
  • Hẻm 416/4 Lạc Long Quân
  • Hẻm 416/5 Lạc Long Quân
  • Hẻm 416/6 Lạc Long Quân
  • Hẻm 416/6/17 Lạc Long Quân
    (service)
  • Hẻm 416/6/18 Lạc Long Quân
  • Hẻm 416/6/28 Lạc Long Quân
  • Hẻm 416/6/32 Lạc Long Quân
  • Hẻm 416/6/35 Lạc Long Quân
  • Hẻm 416/6/38 Lạc Long Quân
  • Hẻm 423 Lạc Long Quân
  • Hẻm 429 Lạc Long Quân
  • Hẻm 429/4 Lạc Long Quân
  • Hẻm 445 Lạc Long Quân
  • Hẻm 445/2 Lạc Long Quân
    (service)
  • Hẻm 477 Lạc Long Quân
  • Hẻm 48 Hòa Bình
  • Hẻm 480 Lạc Long Quân
  • Hẻm 480/35-37 Lạc Long Quân
  • Hẻm 480/41 Lạc Long Quân
  • Hẻm 480A Lạc Long Quân
  • Hẻm 483 Lạc Long Quân
  • Hẻm 491 Lạc Long Quân
    (service)
  • Hẻm 491/2 Lạc Long Quân
  • Hẻm 491/5 Lạc Long Quân
  • Hẻm 496 Lạc Long Quân
  • Hẻm 497 Lạc Long Quân
  • Hẻm 5 Trịnh Đình Trọng
    (service)
  • Hẻm 5/40 Trịnh Đình Trọng
    (service)
  • Hẻm 5/9 Đường Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 50 Hòa Bình
  • Hẻm 50/1 Hòa Bình
  • Hẻm 50/3 Hòa Bình
  • Hẻm 50/3/1 Hòa Bình
  • Hẻm 50/3/10 Hòa Bình
  • Hẻm 50/3/24 Hòa Bình
  • Hẻm 50/3/28 Hòa Bình
  • Hẻm 50/3/8 Hòa Bình
  • Hẻm 506 Lạc Long Quân
  • Hẻm 506/26 Lạc Long Quân
  • Hẻm 506/37 Lạc Long Quân
  • Hẻm 506/42 Lạc Long Quân

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 5
typeBoundary
wikidataQ10806760
wikipediavi:Phường 5, Quận 11
Place tags
place typequarter