Home » Ho Chi Minh City » District 11 » Ward 11

Ward 11 (District 11) Street Guide and Map

List of streets in Ward 11

  • B

  • Bình Thới
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 103 Bình Thới
  • Hẻm 129 Bình Thới
  • Hẻm 131 Bình Thới
  • Hẻm 133 Bình Thới
  • Hẻm 133/2 Bình Thới
  • Hẻm 133/3 Bình Thới
  • Hẻm 136/24 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 137 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 138 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 138/36 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 141 Quân Sự
    (service)
  • Hẻm 150 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 150/34 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 151 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 163 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 168 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 168/13 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 168/13-15 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 168/25 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 168/25/11 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 168/25/17 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 168/25/2 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 168/25/5 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 168/25/6 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 168/25/7 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 168/3 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 169 Quân Sự
  • Hẻm 173 Bình Thới
  • Hẻm 173 Lê Thị Bạch Cát
    (service)
  • Hẻm 19 Bình Thới
  • Hẻm 19/3 Bình Thới
  • Hẻm 19/32 Bình Thới
  • Hẻm 19/40 Bình Thới
  • Hẻm 19/40/1 Bình Thới
  • Hẻm 19/40/15 Bình Thới
  • Hẻm 19/40/5 Bình Thới
  • Hẻm 19/40/9 Bình Thới
  • Hẻm 19/45 Bình Thới
  • Hẻm 196 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 196/16 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 196/2 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 216 Lê Thị Bạch Cát
    (service)
  • Hẻm 220 Lê Thị Bạch Cát
    (service)
  • Hẻm 220/8 Lê Thị Bạch Cát
    (service)
  • Hẻm 23 Bình Thới
  • Hẻm 25 Đội Cung
  • Hẻm 25/10 Đội Cung
  • Hẻm 351 Lê Đại Hành
  • Hẻm 351/116 Lê Đại Hành
  • Hẻm 351/130 Lê Đại Hành
  • Hẻm 351A Lê Đại Hành
  • Hẻm 351C Lê Đại Hành
  • Hẻm 377 Lê Đại Hành
  • Hẻm 41 Đội Cung
  • Hẻm 41/1 Đội Cung
  • Hẻm 411 Lê Đại Hành
  • Hẻm 433 Lê Đại Hành
  • Hẻm 449 Lê Đại Hành
  • Hẻm 467 Lê Đại Hành
  • Hẻm 467E Lê Đại Hành
  • Hẻm 47 Đội Cung
  • Hẻm 57 Đội Cung
  • L

  • Lãnh Binh Thăng
    (tertiary)
  • Lê Thị Bạch Cát
    (service)
  • Đ

  • Đội Cung
  • Đường Bình Thới
    (tertiary)
  • Đường Quân Sự

Places

Suburbs

  • Quận 11

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 11
typeBoundary
wikidataQ2595940
wikipediavi:Phường 11, Quận 11
Place tags
place typequarter