Home » Ho Chi Minh City » District 11 » Ward 8

Ward 8 (District 11) Street Guide and Map

List of streets in Ward 8

  • D

  • Dương Đình Nghệ
  • H

  • Hẻm 10 Đường số 5
  • Hẻm 104 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 115 Lò Siêu
  • Hẻm 115/19 Lò Siêu
  • Hẻm 115/23 Lò Siêu
  • Hẻm 115/2H Lò Siêu
  • Hẻm 115/6 Lò Si6u
  • Hẻm 115/6 Lò Siêu
  • Hẻm 115/7 Lò Siêu
  • Hẻm 115/9 Lò Siêu
  • Hẻm 116 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 120 Xóm Đất
  • Hẻm 121 Lò Siêu
  • Hẻm 124 Xóm Đất
  • Hẻm 124/63 Xóm Đất
  • Hẻm 124/64 Xóm Đất
  • Hẻm 13 Đường số 8
  • Hẻm 130 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 135 Đội Cung
  • Hẻm 140 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 140 Xóm Đất
  • Hẻm 140/16 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 145 Đội Cung
  • Hẻm 145R Đội Cung
    (pedestrian)
  • Hẻm 154 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 168 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 168/1 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 17 Dương Đình Nghệ
  • Hẻm 174 Thái Phiên
  • Hẻm 174/10 Thái Phiên
  • Hẻm 174/17 Thái Phiên
  • Hẻm 174/30 Thái Phiên
  • Hẻm 174/41 Thái Phiên
  • Hẻm 174/42 Thái Phiên
  • Hẻm 174/5 Thái Phiên
  • Hẻm 174/53 Thái Phiên
  • Hẻm 174/65 Thái Phiên
  • Hẻm 190 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 20 Dương Đình Nghệ
  • Hẻm 20/1 Dương Đình Nghệ
  • Hẻm 20/3 Dương Đình Nghệ
  • Hẻm 200 Thái Phiên
  • Hẻm 200/15 Thái Phiên
  • Hẻm 21 Dương Đình Nghệ
  • Hẻm 21/12 Dương Đình Nghệ
  • Hẻm 21/2 Dương Đình Nghệ
  • Hẻm 226 Thái Phiên
  • Hẻm 226/12 Thái Phiên
  • Hẻm 226/21 Thái Phiên
  • Hẻm 236 Thái Phiên
  • Hẻm 236/1 Thái Phiên
    (service)
  • Hẻm 236/11 Thái Phiên
    (service)
  • Hẻm 236/17 Thái Phiên
    (service)
  • Hẻm 236/19 Thái Phiên
  • Hẻm 236/25 Thái Phiên
  • Hẻm 236/29 Thái Phiên
  • Hẻm 236/31 Thái Phiên
  • Hẻm 24 Đường số 9
  • Hẻm 254 Thái Phiên
    (service)
  • Hẻm 254/11 Thái Phiên
    (service)
  • Hẻm 254/12 Thái Phiên
    (service)
  • Hẻm 254/22 Thái Phiên
    (service)
  • Hẻm 26 Xóm Đất
  • Hẻm 28 Xóm Đất
  • Hẻm 297 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 298 Thái Phiên
  • Hẻm 304 Thái Phiên
  • Hẻm 32 Đường số 3
  • Hẻm 327 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 327 Đường số 9
  • Hẻm 44 Đường số 5
  • Hẻm 44 Đường số 9
    (service)
  • Hẻm 48 Dương Đình Nghệ
  • Hẻm 48/2 Dương Đình Nghệ
  • Hẻm 58 Đường số 9
  • Hẻm 62 Dương Đình Nghệ
  • Hẻm 62 Xóm Đất
  • Hẻm 62/2-4 Xóm Đất
  • Hẻm 62/6-8 Xóm Đất
  • Hẻm 65 Xóm Đất
  • Hẻm 68 Xóm Đất
  • Hẻm 76 Xóm Đất
  • Hẻm 76/30 Xóm Đất
  • Hẻm 76/7 Xóm Đất
  • Hẻm 78 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 79 Xóm Đất
    (pedestrian)
  • T

  • Thái Phiên
    (service)
  • X

  • Xóm Đất
  • Đ

  • Đường 3 Tháng 2
    (primary)
  • Đường 5A
  • Đường Hàn Hải Nguyên
    (tertiary)
  • Đường Lò Siêu
  • Đường số 2
  • Đường số 3
  • Đường số 3A
  • Đường số 4
  • Đường số 5
  • Đường số 6
  • Đường số 7

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 8
typeBoundary
wikidataQ2403221
wikipediavi:Phường 8, Quận 11
Place tags
place typequarter