Home » Ho Chi Minh City » District 11 » Ward 13

Ward 13 (District 11) Street Guide and Map

List of streets in Ward 13

  • C

  • Công Chúa Ngọc Hân
  • H

  • Hẻm 106 Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 107 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 107/16 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 107/16/5 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 108 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 118 Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 12 Lê Tung
  • Hẻm 120 Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 120/22 Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 120/34 Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 120B Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 120C Đường Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 124 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 124/16 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 124/2 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 124/24 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 124/44 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 124/50 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 124/6 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 127 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 127/11 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 127/21 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 148 Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 148D Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 15A Quân Sự
  • Hẻm 16 Tuệ Tĩnh
  • Hẻm 162 Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 162/23 Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 162/93 Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 18 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 188 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 202 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 216 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 23 Lê Tung
  • Hẻm 23 Tuệ Tĩnh
  • Hẻm 230 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 256 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 26 Công chúa Ngọc Hân
  • Hẻm 270 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 270/54 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 280/57 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 288 Lò Siêu
  • Hẻm 288/6 Lò Siêu
  • Hẻm 30 Tuệ Tĩnh
  • Hẻm 312 Lò Siêu
  • Hẻm 316 Lò Siêu
  • Hẻm 318 Lò Siêu
  • Hẻm 328 Lò Siêu
  • Hẻm 328/1 Lò Siêu
  • Hẻm 328/5 Lò Siêu
  • Hẻm 34 Công chúa Ngọc Hân
  • Hẻm 347 Lê Đại Hành
  • Hẻm 349 Lê Đại Hành
  • Hẻm 351 Lê Đại Hành
  • Hẻm 351/127 Lê Đại Hành
  • Hẻm 38 Lãnh Binh Thăng
    (service)
  • Hẻm 38/94 Lãnh Binh Thăng
    (service)
  • Hẻm 42 Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 44 Tuệ Tĩnh
  • Hẻm 52 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 6 Công chúa Ngọc Hân
    (service)
  • Hẻm 60 Tuệ Tĩnh
  • Hẻm 66 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 7 Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 7 Tuệ Tĩnh
  • Hẻm 80 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 83 Tuệ Tĩnh
  • Hẻm 84 Tôn Thất Hiệp
  • Hẻm 90 Tuệ Tĩnh
  • Hẻm 90/16 Tuệ Tĩnh
  • Hẻm 90/9 Tuệ Tĩnh
  • Hẻm 93 Lê Thị Bạch Cát
  • Hẻm 97 Lê Thị Bạch Cát
  • L

  • Lãnh Binh Thăng
    (tertiary)
  • Lê Thị Bạch Cát
  • Lê Tung
  • Lò Siêu
  • T

  • Tôn Thất Hiệp
    (tertiary)
  • Tổng Lung
  • Tuệ Tĩnh
  • Đ

  • Đường Lãnh Binh Thăng
    (tertiary)
  • Đường Lê Đại Hành
    (secondary)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 13
typeBoundary
wikidataQ2018472
wikipediavi:Phường 13, Quận 11
Place tags
place typequarter