Home » Ho Chi Minh City » District 11 » Ward 7

Ward 7 (District 11) Street Guide and Map

Zones in Ward 7

List of streets in Ward 7

  • H

  • Hẻm 100 Lê Đại Hành
  • Hẻm 116 Lê Đại Hành
  • Hẻm 127 Lý Nam Đế
  • Hẻm 130 Lê Đại Hành
  • Hẻm 141 Lý Nam Đế
    (service)
  • Hẻm 155 Lý Nam Đế
  • Hẻm 16 Lý Nam Đế
  • Hẻm 163 Đường Lý Nam Đế
  • Hẻm 17 Lý Nam Đế
  • Hẻm 185 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 189 Đường Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 209 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 32 Lê Đại Hành
    (service)
  • Hẻm 32/9 Lê Đại Hành
  • Hẻm 39 Lý Nam Đế
    (service)
  • Hẻm 39 Đường Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 4 Lý Nam Đế
  • Hẻm 42 Lê Đại Hành
  • Hẻm 43 Lý Nam Đế
  • Hẻm 43 Đường Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 480 Hòa Hảo
  • Hẻm 484 Hòa Hảo
  • Hẻm 50 Lý Nam Đế
  • Hẻm 511 Hòa Hảo
  • Hẻm 525 Hòa Hảo
  • Hẻm 53 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 542 Đường Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 556 Hòa Hảo
  • Hẻm 561 Hòa Hảo
  • Hẻm 583 Nhật Tảo
  • Hẻm 584 Nguyễn Chí Thanh
  • Hẻm 587 Đường Nhật Tảo
  • Hẻm 589 Đường Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 59 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 590 Nguyễn Chí Thanh
  • Hẻm 61 Lý Nam Đế
  • Hẻm 62 Lê Đại Hành
  • Hẻm 63A Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 66 Lê Đại Hành
  • Hẻm 677 Đường Vĩnh Viễn
    (service)
  • Hẻm 679 Đường Vĩnh Viễn
    (service)
  • Hẻm 78 Lý Nam Đế
  • Hẻm 83 Lý Nam Đế
  • Hẻm 88 Lê Đại Hành
  • Hẻm 90 Lý Nam Đế
  • Hẻm 96 Lý Nam Đế
    (service)
  • Hẻm 97 Lý Nam Đế
    (service)
  • Hẻm 99 Lý Nam Đế
  • Hẻm E Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm F Đường Nhật Tảo
  • L

  • Le Dai Hanh Street
    (tertiary)
  • Ly Thuong Kiet
    (primary)
  • N

  • Nguyen Chi Thanh Street
    (tertiary)
  • Đ

  • Đường 3 Tháng 2
    (primary)
  • Đường Hòa Hảo
    (tertiary)
  • Đường Lý Nam Đế
  • Đường Nhật Tảo
  • Đường Vĩnh Viễn

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 7
typeBoundary
wikidataQ1949200
wikipediavi:Phường 7, Quận 11
Place tags
place typequarter