Home » Ho Chi Minh City » District 5 » Ward 12

Ward 12 (District 5) Street Guide and Map

Zones in Ward 12

List of streets in Ward 12

  • B

  • Bà Triệu
  • D

  • Duong Tu Giang Street
  • H

  • Ha Ton Quyen Street
  • Hẻm 107 Tân Thành
    (service)
  • Hẻm 112 Tân Thành
    (service)
  • Hẻm 113 Ngô Quyền
  • Hẻm 117 Đỗ Ngọc Thạnh
  • Hẻm 117/32 Đỗ Ngọc Thạnh
    (service)
  • Hẻm 118 Nguyễn Thị Nhỏ
  • Hẻm 118 Tân Hưng
  • Hẻm 118 Tân Thành
    (service)
  • Hẻm 13 Phó Cơ Điều
  • Hẻm 165 Tân Thành
  • Hẻm 168 Tân Thành
  • Hẻm 179 Nguyễn Chí Thanh
    (service)
  • Hẻm 194 Đỗ Ngọc Thạnh
    (service)
  • Hẻm 218 Hồng Bàng
  • Hẻm 228 Tân Thành
  • Hẻm 228/85 Tân Thành
  • Hẻm 242 Đỗ Ngọc Thạnh
  • Hẻm 244 Đỗ Ngọc Thạnh
  • Hẻm 263 Tân Thành
  • Hẻm 277 Nguyễn Chí Thanh
  • Hẻm 292 Hồng Bàng
  • Hẻm 33 Hà Tôn Quyền
  • Hẻm 33 Tân Thành
    (service)
  • Hẻm 33/19 Hà Tôn Quyền
    (service)
  • Hẻm 34 Võ Trường Toản
    (service)
  • Hẻm 42 Phó Cơ Điều
  • Hẻm 44 Tân Hưng
  • Hẻm 45 Võ Trường Toản
  • Hẻm 451 Nguyễn Chí Thanh
    (service)
  • Hẻm 49 Phó Cơ Điều
  • Hẻm 5 Võ Trường Toản
    (service)
  • Hẻm 50 Võ Trường Toản
  • Hẻm 57 Võ Trường Toản
  • Hẻm 59 Thuận Kiều
  • Hẻm 6 Võ Trường Toản
  • Hẻm 62 Võ Trường Toản
  • Hẻm 77 Hà Tôn Quyền
  • Hẻm 86 Tân Thành
  • Hồng Bàng
    (primary)
  • L

  • Le Dai Hanh Street
    (tertiary)
  • N

  • Nguyễn Kim
    (tertiary)
  • P

  • Phạm Hữu Chí
  • T

  • Ta Uyen
    (tertiary)
  • Tan Hung Street
  • Tan Thanh Street
  • Tăng Bạt Hổ
  • Đ

  • Đỗ Ngọc Thạnh
  • Đường Bà Triệu
  • Đường Lý Nam Đế
  • Đường Lý Thường Kiệt
    (primary)
  • Đường Nguyễn Chí Thanh
    (tertiary)
  • Đường Nguyễn Thị Nhỏ
    (tertiary)
  • Đường Thuận Kiều
    (tertiary)
  • Đường Triệu Quang Phục
  • Đường Võ Trường Toản
    (service)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 12
typeBoundary
wikidataQ3293855
wikipediavi:Phường 12, Quận 5
Place tags
place typequarter