Home » Ho Chi Minh City » District 11 » Ward 6

Ward 6 (District 11) Street Guide and Map

List of streets in Ward 6

  • H

  • Hẻm 1041 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 1047 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 105 Lê Đại Hành
    (service)
  • Hẻm 1061 Đường 3/2
  • Hẻm 1077 Đường 3/2
    (service)
  • Hẻm 1083 Đường 3/2
  • Hẻm 1099 Đường 3/2
    (service)
  • Hẻm 1119 Đường 3/2
  • Hẻm 1133 Đường 3/2
    (service)
  • Hẻm 1141 Đường 3/2
  • Hẻm 1159 Đường 3/2
  • Hẻm 1171 Đường 3/2
    (service)
  • Hẻm 1255 Đường 3/2
  • Hẻm 136 Tạ Uyên
  • Hẻm 136 Trần Quý
  • Hẻm 144 Tạ Uyên
  • Hẻm 155 Phó Cơ Điều
  • Hẻm 158 Tạ Uyên
  • Hẻm 159 Phó Cơ Điều
  • Hẻm 162 Trần Quý
  • Hẻm 168 Trần Quý
  • Hẻm 172 Tạ Uyên
  • Hẻm 174 Phó Cơ Điều
  • Hẻm 175 Phó Cơ Điều
    (service)
  • Hẻm 175A Phó Cơ Điều
    (service)
  • Hẻm 180 Phó Cơ Điều
  • Hẻm 184 Phó Cơ Điều
  • Hẻm 185 Phó Cơ Điều
  • Hẻm 194 Phó Cơ Điều
  • Hẻm 195 Phó Cơ Điều
    (service)
  • Hẻm 20 Trần Quý
  • Hẻm 205 Phó Cơ Điều
    (service)
  • Hẻm 214 Phó Cơ Điều
    (service)
  • Hẻm 221 Hà Tôn Quyền
  • Hẻm 221/54 Đường Hà Tôn Quyền
  • Hẻm 235 Tạ Uyên
  • Hẻm 237 Hà Tôn Quyền
  • Hẻm 237 Đỗ Ngọc Thạnh
  • Hẻm 237/12 Hà Tôn Quyền
  • Hẻm 237/24 Hà Tôn Quyền
  • Hẻm 237/48 Hà Tôn Quyền
  • Hẻm 253 Hà Tôn Quyền
  • Hẻm 253 Đường Tân Phước
    (service)
  • Hẻm 257 Tân Phước
  • Hẻm 257 Tạ Uyên
  • Hẻm 277 Tạ Uyên
  • Hẻm 319 Tân Phước
  • Hẻm 34 Trần Quý
  • Hẻm 342 Đỗ Ngọc Thạnh
  • Hẻm 448 Tân Phước
  • Hẻm 492 Tân Phước
  • Hẻm 492/24 Tân Phước
  • Hẻm 50 Trần Quý
  • Hẻm 566 Tân Phước
  • Hẻm 80 Trần Quý
  • Hẻm 989 Đường 3/2
  • Hẻm 99 Lê Đại Hành
  • T

  • Trần Quý
    (tertiary)
  • Đ

  • Đường 3 Tháng 2
    (primary)
  • Đường Nguyễn Thị Nhỏ
    (tertiary)
  • Đường Tân Phước
  • Đường Đỗ Ngọc Thạnh

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 6
typeBoundary
wikidataQ2692259
wikipediavi:Phường 6, Quận 11
Place tags
place typequarter