Home » Ho Chi Minh City » District 11 » Ward 15

Ward 15 (District 11) Street Guide and Map

List of streets in Ward 15

  • A

  • Alley 297 Ly Thuong Kiet
  • Alley 299 Ly Thuong Kiet
  • H

  • Hẻm 12 Lữ Gia
  • Hẻm 148 đường số 3
  • Hẻm 164 Nguyễn Thị Nhỏ
    (service)
  • Hẻm 164/1 Nguyễn Thị Nhỏ
    (service)
  • Hẻm 2 Lữ Gia
  • Hẻm 22 Lữ Gia
  • Hẻm 239 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 245 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 257 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 263 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 269 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 275 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 275F Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 28 Lữ Gia
  • Hẻm 299/11 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 299/16 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 299/16/4-6 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 299/2 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 299/2/29 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 34 Lữ Gia
  • Hẻm 40 Lữ Gia
  • Hẻm 42 đường số 3
  • Hẻm 46 Lữ Gia
  • Hẻm 54 Đường 281 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 54/36 Đường 281 Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 56 Lữ Gia
  • Hẻm 6 đường số 3
  • Hẻm 6/1 đường số 3
  • Hẻm 6/10 đường số 3
  • Hẻm 6/15 đường số 3
  • Hẻm 62 Lữ Gia
  • Hẻm 62 đường số 3
  • Hẻm 68 Lữ Gia
  • Hẻm 77 Thiên Phước
    (service)
  • Hẻm số 1 Cư xá Lữ Gia
  • L

  • Lữ Gia
    (tertiary)
  • Ly Thuong Kiet
    (primary)
  • N

  • Nguyễn Thị Diệu Hương
  • Nguyễn Thị Nhỏ
    (tertiary)
  • Đ

  • Đường 281 Lý Thường Kiệt
  • Đường 3 Tháng 2
    (primary)
  • Đường C
  • Đường Lê Đại Hành
    (secondary)
  • Đường Số 16
  • Đường Số 2
  • Đường số 2B
  • Đường Số 2C
  • Đường Số 3
  • Đường Số 52
  • Đường Thiên Phước
    (tertiary)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 15
typeBoundary
wikidataQ4357723
wikipediavi:Phường 15, Quận 11
Place tags
place typequarter