Home » Ho Chi Minh City » Tan Binh District » Ward 9

Ward 9 (Tan Binh District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 9

  • A

  • Alley 13 Tran Van Hoang
  • Â

  • Âu Cơ
    (secondary)
  • D

  • Duong Lac Long Quan
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 10 Thiên Phước
  • Hẻm 100 Thiên Phước
  • Hẻm 100/28 Thiên Phước
    (service)
  • Hẻm 103 Tân Trang
  • Hẻm 111 Tân Trang
  • Hẻm 116 Thiên Phước
  • Hẻm 116/109 Thiên Phước
  • Hẻm 116/131 Thiên Phước
  • Hẻm 116/148 Thiên Phước
  • Hẻm 116/152 Thiên Phước
  • Hẻm 116/3 Thiên Phước
    (service)
  • Hẻm 116/55 Đường Thiên Phước
    (service)
  • Hẻm 116/67 Thiên Phước
    (service)
  • Hẻm 124 Tân Trang
  • Hẻm 128 Thiên Phước
  • Hẻm 13/118 Trần Văn Hoàng
  • Hẻm 13/180 Trần Văn Hoàng
  • Hẻm 13/180/1 Trần Văn Hoàng
  • Hẻm 13/21 Trần Văn Hoàng
    (service)
  • Hẻm 137 Nguyễn Thị Nhỏ
  • Hẻm 137/39 Nguyễn Thị Nhỏ
  • Hẻm 137/45 Nguyễn Thị Nhỏ
  • Hẻm 144 Âu Cơ
  • Hẻm 154 Âu Cơ
  • Hẻm 154/3 Âu Cơ
  • Hẻm 18 Trần Văn Hoàng
    (service)
  • Hẻm 18 Đường Tân Trang
    (service)
  • Hẻm 18/3 Đường Tân Trang
    (service)
  • Hẻm 184 Âu Cơ
  • Hẻm 185 Đường Nguyễn Thị Nhỏ
    (service)
  • Hẻm 2 Thiên Phước
  • Hẻm 2/142 Thiên Phước
  • Hẻm 2/2 Thiên Phước
  • Hẻm 2/45 Đường Thiên Phước
    (service)
  • Hẻm 2/60 Thiên Phước
  • Hẻm 2/66 Thiên Phước
  • Hẻm 2/77 Thiên Phước
    (service)
  • Hẻm 2/90 Thiên Phước
  • Hẻm 2/99 Thiên Phước
  • Hẻm 220 Âu Cơ
  • Hẻm 220/13 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 220/15 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 220/22 Âu Cơ
  • Hẻm 220/54 Âu Cơ
  • Hẻm 220/54/8 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 220/76 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 25 Trần Văn Hoàng
  • Hẻm 254 Âu Cơ
  • Hẻm 254/24 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 254/29 Âu Cơ
  • Hẻm 254/49 Âu Cơ
  • Hẻm 254/49/1 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 254/63 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 254/63/2 Âu Cơ
  • Hẻm 254/66 Âu Cơ
  • Hẻm 254/98 Âu Cơ
  • Hẻm 254/98/19 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 254/98/28 Âu Cơ
  • Hẻm 254/98/5 Âu Cơ
  • Hẻm 254/98/9 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 268 Đường Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 33 Nguyễn Thị Nhỏ
  • Hẻm 373/1 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/1 Đường Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 373/1/10 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/1/120 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/1/125 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/1/142 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/1/142/1A Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/1/142/3A Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/1/145 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/1/156 Đường Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 373/1/171 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/1/44 Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 373/1/57 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/1/91 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/155 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/197 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/35 Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 373/47 Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 373/53 Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 373/61 Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 373/65 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/79 Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 373/93 Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 373/95 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/95/1 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 51 Nguyễn Thị Nhỏ
  • Hẻm 58 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 58 Tân Trang
    (service)
  • Hẻm 58/123 Đường Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 58/173 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 58/20 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 58/3 Tân Trang
  • Hẻm 58/31 Âu Cơ
  • Hẻm 58/35 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 58/35/32 Âu Cơ
    (service)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 9
typeBoundary
wikidataQ1869898
wikipediavi:Phường 9, Tân Bình
Place tags
place typequarter