Streets of Vietnam
Home
My Location
Roads
Bus Routes
Contact Us
e.g.
Ngõ 71 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Phường Láng Hạ
,
Ngách 335/31 An Dương Vương, Phú Thượng, Phu Thuong Ward
Home
»
Ho Chi Minh City
»
Tan Binh District
» Ward 8
Street Directory
Streets
Car Services
Accommodation
Banks
Religion
Shopping
Other
Ward 8 (Tan Binh District) Street Guide and Map
Show Map
List of streets in Ward 8
A
Alley 55 Thanh My
D
Dong Ho
(tertiary)
Duy Tan
H
Hèm 2 Tân Lập
Hẻm 1010 Lạc Long Quân
Hẻm 1028 Lạc Long Quân
(service)
Hẻm 103 Phú Hòa
Hẻm 1052 Lạc Long Quân
Hẻm 1052/10 Lạc Long Quân
Hẻm 1052/10/19 Lạc Long Quân
Hẻm 1052/13 Lạc Long Quân
Hẻm 1092 Lạc Long Quân
Hẻm 1104 Lạc Long Quân
Hẻm 1104/3 Lạc Long Quân
Hẻm 1198 Lạc Long Quân
Hẻm 1206 Lạc Long Quân
Hẻm 1206/1 Lạc Long Quân
Hẻm 13 Tân Thọ
Hẻm 13 Thành Mỹ
Hẻm 18 Thủ Khoa Huân
Hẻm 18/1 Thủ Khoa Huân
Hẻm 20 Lê Minh Xuân
Hẻm 20/6 Lê Minh Xuân
(service)
Hẻm 23 Tân Xuân
Hẻm 25 Thành Mỹ
Hẻm 25 Thủ Khoa Huân
Hẻm 31 Thành Mỹ
Hẻm 373 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/152 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/152/1 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/152/36 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/152/36/1 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/152/41 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/172 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/172/12 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/172/17 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/172/5 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/182 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/182/26 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/224 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/224/35 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/4 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/94 Lý Thường Kiệt
Hẻm 373/94/2 Lý Thường Kiệt
Hẻm 387 Lý Thường Kiệt
Hẻm 39 Tân Thọ
Hẻm 39 Đường Thành Mỹ
(service)
Hẻm 43 Đông Hồ
Hẻm 43/14 Đông Hồ
Hẻm 43/20 Đông Hồ
Hẻm 44 Tân Thọ
Hẻm 45 Duy Tân
Hẻm 45/22 Duy Tân
Hẻm 47 Đông Hồ
Hẻm 54 Duy Tân
Hẻm 55/10 Thành Mỹ
Hẻm 55/107 Đường Thành Mỹ
Hẻm 55/107/29 Thành Mỹ
Hẻm 55/107A Thành Mỹ
Hẻm 55/107A/16 Thành Mỹ
Hẻm 55/107A/47 Thành Mỹ
Hẻm 55/17 Thành Mỹ
Hẻm 55/17/20 Thành Mỹ
Hẻm 55/24 Thành Mỹ
Hẻm 55/24/64 Đường Thành Mỹ
Hẻm 55/31 Thành Mỹ
Hẻm 55/54 Thành Mỹ
Hẻm 55/54/49 Thành Mỹ
Hẻm 55/71 Thành Mỹ
Hẻm 55/71/13 Thành Mỹ
Hẻm 55/71/4 Thành Mỹ
Hẻm 55/71/8 Thành Mỹ
Hẻm 587 Lý Thường Kiệt
Hẻm 605 Lý Thường Kiệt
Hẻm 61 Tân Tiến
Hẻm 77 Phú Hòa
Hẻm 842 Lạc Long Quân
Hẻm 844 Lạc Long Quân
Hẻm 870 Lạc Long Quân
Hẻm 870/28 Lạc Long Quân
Hẻm 870/29 Lạc Long Quân
Hẻm 870/29/4 Lạc Long Quân
Hẻm 870/30 Lạc Long Quân
Hẻm 870/31 Lạc Long Quân
Hẻm 870/31/13 Lạc Long Quân
Hẻm 870/43 Lạc Long Quân
Hẻm 870/43/10 Lạc Long Quân
Hẻm 870/54 Lạc Long Quân
Hẻm 870/54/6 Lạc Long Quân
Hẻm 888 Lạc Long Quân
Hẻm 888/2 Lạc Long Quân
Hẻm 888/20 Lạc Long Quân
Hẻm 888/35 Lạc Long Quân
Hẻm 888/35/13 Lạc Long Quân
Hẻm 888/35/3 Lạc Long Quân
Hẻm 888/67 Lạc Long Quân
Hẻm 888/67/1 Lạc Long Quân
Hẻm 888/67/16 Lạc Long Quân
Hẻm 888/67/3 Lạc Long Quân
Hẻm 888/67/42A Lạc Long Quân
1
2
Places
OSM Tags
Boundary tags
Admin. level
8
Boundary
Administrative
name
Phường 8
type
Boundary
wikidata
Q2583144
wikipedia
vi:Phường 8, Tân Bình
Place tags
place type
quarter
Neighbours
Ward 10
Ward 9
Ward 6
Ward 7
Ward 11