Home » Ho Chi Minh City » Tan Binh District » Ward 8

Ward 8 (Tan Binh District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 8

  • A

  • Alley 55 Thanh My
  • D

  • Dong Ho
    (tertiary)
  • Duy Tan
  • H

  • Hèm 2 Tân Lập
  • Hẻm 1010 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1028 Lạc Long Quân
    (service)
  • Hẻm 103 Phú Hòa
  • Hẻm 1052 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1052/10 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1052/10/19 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1052/13 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1092 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1104 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1104/3 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1198 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1206 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1206/1 Lạc Long Quân
  • Hẻm 13 Tân Thọ
  • Hẻm 13 Thành Mỹ
  • Hẻm 18 Thủ Khoa Huân
  • Hẻm 18/1 Thủ Khoa Huân
  • Hẻm 20 Lê Minh Xuân
  • Hẻm 20/6 Lê Minh Xuân
    (service)
  • Hẻm 23 Tân Xuân
  • Hẻm 25 Thành Mỹ
  • Hẻm 25 Thủ Khoa Huân
  • Hẻm 31 Thành Mỹ
  • Hẻm 373 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/152 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/152/1 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/152/36 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/152/36/1 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/152/41 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/172 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/172/12 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/172/17 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/172/5 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/182 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/182/26 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/224 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/224/35 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/4 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/94 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 373/94/2 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 387 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 39 Tân Thọ
  • Hẻm 39 Đường Thành Mỹ
    (service)
  • Hẻm 43 Đông Hồ
  • Hẻm 43/14 Đông Hồ
  • Hẻm 43/20 Đông Hồ
  • Hẻm 44 Tân Thọ
  • Hẻm 45 Duy Tân
  • Hẻm 45/22 Duy Tân
  • Hẻm 47 Đông Hồ
  • Hẻm 54 Duy Tân
  • Hẻm 55/10 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/107 Đường Thành Mỹ
  • Hẻm 55/107/29 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/107A Thành Mỹ
  • Hẻm 55/107A/16 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/107A/47 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/17 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/17/20 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/24 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/24/64 Đường Thành Mỹ
  • Hẻm 55/31 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/54 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/54/49 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/71 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/71/13 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/71/4 Thành Mỹ
  • Hẻm 55/71/8 Thành Mỹ
  • Hẻm 587 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 605 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 61 Tân Tiến
  • Hẻm 77 Phú Hòa
  • Hẻm 842 Lạc Long Quân
  • Hẻm 844 Lạc Long Quân
  • Hẻm 870 Lạc Long Quân
  • Hẻm 870/28 Lạc Long Quân
  • Hẻm 870/29 Lạc Long Quân
  • Hẻm 870/29/4 Lạc Long Quân
  • Hẻm 870/30 Lạc Long Quân
  • Hẻm 870/31 Lạc Long Quân
  • Hẻm 870/31/13 Lạc Long Quân
  • Hẻm 870/43 Lạc Long Quân
  • Hẻm 870/43/10 Lạc Long Quân
  • Hẻm 870/54 Lạc Long Quân
  • Hẻm 870/54/6 Lạc Long Quân
  • Hẻm 888 Lạc Long Quân
  • Hẻm 888/2 Lạc Long Quân
  • Hẻm 888/20 Lạc Long Quân
  • Hẻm 888/35 Lạc Long Quân
  • Hẻm 888/35/13 Lạc Long Quân
  • Hẻm 888/35/3 Lạc Long Quân
  • Hẻm 888/67 Lạc Long Quân
  • Hẻm 888/67/1 Lạc Long Quân
  • Hẻm 888/67/16 Lạc Long Quân
  • Hẻm 888/67/3 Lạc Long Quân
  • Hẻm 888/67/42A Lạc Long Quân

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 8
typeBoundary
wikidataQ2583144
wikipediavi:Phường 8, Tân Bình
Place tags
place typequarter