Home » Ho Chi Minh City » Tan Binh District » Ward 11

Ward 11 (Tan Binh District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 11

  • A

  • Alley 911 Lac Long Quan
  • B

  • Bau Cat
    (tertiary)
  • Bảy Hiền
    (tertiary)
  • C

  • Ca Văn Thỉnh
  • D

  • Dong Den
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 100 Hồng Lạc
    (service)
  • Hẻm 1007 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1007/11 Lạc Long Quân
    (service)
  • Hẻm 1007/11-13 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1007/41 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1007/59 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1007/77 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1007/85 Lạc Long Quân
  • Hẻm 101 Phạm Phú Thứ
  • Hẻm 101 Trần Mai Ninh
    (service)
  • Hẻm 1017 Lạc Long Quân
  • Hẻm 1017/47 Lạc Long Quân
    (service)
  • Hẻm 1017/95 Lạc Long Quân
  • Hẻm 107 Phạm Phú Thứ
  • Hẻm 108 Hồng Lạc
  • Hẻm 11 Phạm Phú Thứ
  • Hẻm 1129 Lạc Long Quân
    (tertiary)
  • Hẻm 1129/12 Lạc Long Quân
  • Hẻm 113 Năm Châu
    (service)
  • Hẻm 130 Hồng Lạc
  • Hẻm 139 Năm Châu
  • Hẻm 144 Hồng Lạc
    (service)
  • Hẻm 151 Đồng Đen
  • Hẻm 151/17 Đồng Đen
  • Hẻm 159 Phạm Phú Thứ
  • Hẻm 160 Hồng Lạc
  • Hẻm 168 Võ Thành Trang
  • Hẻm 169 Đồng Đen
  • Hẻm 173 Võ Thành Trang
  • Hẻm 173 Đường Phạm Phú Thứ
  • Hẻm 173/19 Võ Thành Trang
  • Hẻm 177 Đồng Đen
  • Hẻm 180 Hồng Lạc
  • Hẻm 180/13 Hồng Lạc
  • Hẻm 188 Võ Thành Trang
  • Hẻm 192 Hồng Lạc
  • Hẻm 2 Tái Thiết
  • Hẻm 201 Võ Thành Trang
  • Hẻm 222 Võ Thành Trang
  • Hẻm 225 Võ Thành Trang
  • Hẻm 225/13 Võ Thành Trang
  • Hẻm 230 Võ Thành Trang
  • Hẻm 244 Hồng Lạc
  • Hẻm 25 Tài Thiết
  • Hẻm 250 Bàu Cát
  • Hẻm 250/21 Bàu Cát
  • Hẻm 27 Phan Sào Nam
  • Hẻm 27/20 Phan Sào Nam
  • Hẻm 28 Bàu Cát 8
  • Hẻm 28/5 Bàu Cát 8
  • Hẻm 281 Võ Thành Trang
  • Hẻm 3 Nguyễn Bá Tòng
    (service)
  • Hẻm 31 Phạm Phú Thứ
  • Hẻm 316 Hồng Lạc
  • Hẻm 32 Phan Sào Nam
  • Hẻm 32/28 Phan Sào Nam
  • Hẻm 32/53 Phan Sào Nam
  • Hẻm 349 Võ Thành Trang
  • Hẻm 40 Tái Thiết
    (service)
  • Hẻm 41 Trường Chinh
  • Hẻm 42 Tái Thiết
    (service)
  • Hẻm 47 Đường Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 47/6 Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 47/6/6 Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 53 Phạm Phú Thứ
  • Hẻm 65 Phan Sào Nam
    (service)
  • Hẻm 66 Phan Sào Nam
  • Hẻm 66 Tái Thiết
  • Hẻm 66/7 Tái Thiết
    (service)
  • Hẻm 66/8 Tái Thiết
    (service)
  • Hẻm 68 Nguyễn Bá Tòng
  • Hẻm 69 Phạm Phú Thứ
  • Hẻm 717 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 75 Đường Nguyễn Bá Tòng
    (service)
  • Hẻm 80 Võ Thành Trang
    (service)
  • Hẻm 81 Năm Châu
  • Hẻm 81 Phạm Phú Thứ
  • Hẻm 83 Năm Châu
  • Hẻm 83/25 Ca Văn Thỉnh
  • Hẻm 83/30 Năm Châu
  • Hẻm 83/30/13 Năm Châu
  • Hẻm 83/40 Năm Châu
  • Hẻm 83/78 Năm Châu
    (service)
  • Hẻm 84 Năm Châu
  • Hẻm 84 Tái Thiết
    (service)
  • Hẻm 88 Phan Sào Nam
  • Hẻm 88 Tái Thiết
    (service)
  • Hẻm 88/1 Phan Sào Nam
  • Hẻm 88/1 Tái Thiết
    (service)
  • Hẻm 88/2 Phan Sào Nam
  • Hẻm 88/2 Tái Thiết
    (service)
  • Hẻm 88/24 Phan Sào Nam
  • Hẻm 90 Hồng Lạc
  • Hẻm 91 Năm Châu
  • Hẻm 911/1 Lạc Long Quân

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 11
typeBoundary
wikidataQ2782210
wikipediavi:Phường 11, Tân Bình
Place tags
place typequarter