Home » Ho Chi Minh City » Tan Binh District » Ward 7

Ward 7 (Tan Binh District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 7

  • B

  • Ba Gia
  • Bành Văn Trân
    (tertiary)
  • Bến Cát
  • C

  • Chử Đồng Tử
  • Cư xá Tự Do
  • H

  • Hẻm 10 Đặng Lộ
  • Hẻm 1025 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 107 Bành Văn Trân
  • Hẻm 107/17 Bành Văn Trân
  • Hẻm 107/21 Bành Văn Trân
  • Hẻm 1073 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 109 Bành Văn Trân
  • Hẻm 1111 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 1111/3 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 112 Bành Văn Trân
  • Hẻm 1123 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 116 Bành Văn Trân
  • Hẻm 125 Bành Văn Trân
  • Hẻm 128 Bành Văn Trân
  • Hẻm 130
  • Hẻm 138
  • Hẻm 149 Bành Văn Trân
  • Hẻm 149/20 Bành Văn Trân
  • Hẻm 149/33 Bành Văn Trân
  • Hẻm 149/33A Bành Văn Trân
  • Hẻm 149/33B-C Bành Văn Trân
  • Hẻm 149/43 Bành Văn Trân
  • Hẻm 149/52 Bành Văn Trân
  • Hẻm 149/61 Bành Văn Trân
  • Hẻm 149/67 Bành Văn Trân
  • Hẻm 149/71 Bành Văn Trân
  • Hẻm 15 Đặng Lộ
  • Hẻm 18 Sao Mai
    (service)
  • Hẻm 19 Chử Đồng Tử
  • Hẻm 196
  • Hẻm 20 Chử Đồng Tử
  • Hẻm 20 Sao Mai
    (service)
  • Hẻm 22 Đặng Lộ
  • Hẻm 23 Chử Đồng Tử
  • Hẻm 30 Đặng Lộ
  • Hẻm 31 Chử Đồng Tử
  • Hẻm 33 Đặng Lộ
  • Hẻm 36 Chử Đồng Tử
  • Hẻm 38 Đặng Lộ
  • Hẻm 42 Nghĩa Phát
  • Hẻm 43 Đặng Lộ
  • Hẻm 538 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 54 Bành Văn Trân
  • Hẻm 54 Nghĩa Hòa
  • Hẻm 544 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 56 Vân Côi
  • Hẻm 60 Vân Côi
  • Hẻm 65 Bành Văn Trân
  • Hẻm 7 Sao Mai
  • Hẻm 72 Bành Văn Trân
  • Hẻm 77 Bành Văn Trân
  • Hẻm 78 Bành Văn Trân
  • Hẻm 851 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 87 Bành Văn Trân
    (service)
  • Hẻm 87/1 Bành Văn Trân
  • Hẻm 87/16 Bành Văn Trân
  • Hẻm 87/22 Bành Văn Trân
  • Hẻm 87/23 Bành Văn Trân
  • Hẻm 87/36 Bành Văn Trân
  • Hẻm 881 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 9 Chử Đồng Tử
  • Hẻm 9/10 Chử Đồng Tử
  • Hẻm 9/2 Chử Đồng Tử
  • Hẻm 927 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 947 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 947 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 947/13 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 947/26 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 947/4 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 947/46 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 96 Bành Văn Trân
  • Hẻm 981 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 981/1 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 981/14 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 999 Cách mạng tháng 8
  • L

  • Lê Minh Xuân
    (tertiary)
  • Long Hưng
  • Ly Thuong Kiet
    (primary)
  • P

  • Phu Hoa
  • S

  • Sao Mai
  • V

  • Van Coi
  • Đ

  • Đông Sơn
  • Đặng Lộ
  • Đường Cách Mạng Tháng Tám
    (primary)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 7
typeBoundary
wikidataQ2312272
wikipediavi:Phường 7, Tân Bình
Place tags
place typequarter