Home » Ho Chi Minh City » District 10 » Ward 15

Ward 15 (District 10) Street Guide and Map

List of streets in Ward 15

  • B

  • Ba Vì
  • Bạch Mã
  • Bắc Hải
    (tertiary)
  • Bửu Long
  • C

  • Cửu Long
  • Châu Thới
  • D

  • Dong Nai
  • H

  • Hẻm 101 Bắc Hải
  • Hẻm 102 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 102/17 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 106/20 Hồ Bá Kiện
  • Hẻm 116 Tô Hiến Thành
    (service)
  • Hẻm 116/10 Tô Hiến Thành
    (service)
  • Hẻm 116/19 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 116/5 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 116/63 Tô Hiến Thành
    (service)
  • Hẻm 116/63/30 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 116/63/52 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 116/63/56 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 130 Hồ Bá Kiện
  • Hẻm 156 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 156/5 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 156/7 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 156/7A Tô Hiến Thành
  • Hẻm 156/7F Tô Hiến Thành
  • Hẻm 156/7N Tô Hiến Thành
  • Hẻm 162 Hồ Bá Kiện
  • Hẻm 166 Hồ Bá Kiện
  • Hẻm 196 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 196/2 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 20 Tô Hiến Thành
    (service)
  • Hẻm 266 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 266/78 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 266/82 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 278 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 286 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 33 Đường Trường Sơn
  • Hẻm 38 Nguyễn Giản Thanh
  • Hẻm 40 Nguyễn Giản Thanh
  • Hẻm 40/14 Nguyễn Giản Thanh
  • Hẻm 40/20 Nguyễn Giản Thanh
  • Hẻm 41 Đường Trường Sơn
  • Hẻm 42 Nguyễn Giản Thanh
  • Hẻm 539 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 543 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 56 Tô Hiến Thành
    (service)
  • Hẻm 56/46 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 571 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 571/1 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 571/34 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 575 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 575/11 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 575/11/20 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 575/16 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 575/31 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 575/31 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 575/47 Đường Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 575/47/10 Đường Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 575/47/14 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 58 Đồng Nai
  • Hẻm 58/1 Đồng Nai
  • Hẻm 58/20 Đồng Nai
  • Hẻm 58/8 Đồng Nai
  • Hẻm 59 Đường Trường Sơn
  • Hẻm 59/6 Đường Trường Sơn
  • Hẻm 595 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 595 Đường Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 595/11 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 595/33 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 595/35 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 601 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 601 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 601/12 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 601/20 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 601/22 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 601/25 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 601/36 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 601/36/18 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 601/8 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 609 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 609/20 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 623 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 623/20 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 623/43 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 623/45 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 623/8 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 629 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 629/18 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 629/19 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 629/29 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 629/34 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 629/53 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 629/55 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 68 Đồng Nai
  • Hẻm 7 Trường Sơn
  • Hẻm 7/5 Đường Trường Sơn
  • Hẻm 7/8 Đường Trường Sơn
  • Hẻm 73 Đường Trường Sơn
  • Hẻm 76 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 77 Đường Trường Sơn

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 15
typeBoundary
wikidataQ2513948
wikipediavi:Phường 15, Quận 10
Place tags
place typequarter