Home » Ho Chi Minh City » District 10 » Ward 14

Ward 14 (District 10) Street Guide and Map

List of streets in Ward 14

  • B

  • Ba Tháng Hai
    (primary)
  • Bắc Hải
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 100 Đường Nguyễn Ngọc Lộc
  • Hẻm 100/6 Nguyễn Ngọc Lộc
  • Hẻm 101 Đường Thành Thái
  • Hẻm 117 Đường Thành Thái
  • Hẻm 131 Đường Thành Thái
  • Hẻm 131/25 Thành Thái
    (service)
  • Hẻm 135 Thành Thái
  • Hẻm 135 Đường Thành Thái
    (service)
  • Hẻm 15 Đường Nguyễn Ngọc Lộc
  • Hẻm 15/10 Đường Nguyễn Ngọc Lộc
  • Hẻm 15/18 Nguyễn Ngọc Lộc
  • Hẻm 15/2 Nguyễn Ngọc Lộc
  • Hẻm 163 Thành Thái
  • Hẻm 173 Đường Thành Thái
  • Hẻm 202 Đường Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 202/2 Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 202/50 Đường Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 202/6 Đường Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 206 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 224 Đường Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 232 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 256 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 27 Đường Nguyễn Ngọc Lộc
  • Hẻm 284 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 284/25 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 284/41 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 284/57 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 284/7 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 284/73 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 284/73/21 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 3 Thành Thái
  • Hẻm 3/12 Đường Thành Thái
  • Hẻm 3/16 Đường Thành Thái
  • Hẻm 3/25 Đường Thành Thái
  • Hẻm 3/38 Đường Thành Thái
  • Hẻm 3/45 Đường Thành Thái
  • Hẻm 3/5 Thành Thái
    (service)
  • Hẻm 3/51 Thành Thái
  • Hẻm 3/53 Thành Thái
    (service)
  • Hẻm 3/71 Đường Thành Thái
  • Hẻm 3/71/5 Thành Thái
  • Hẻm 324 Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 324/1 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 324/21 Đường Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 324/9 Đường Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 334 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 35 Nguyễn Ngọc Lộc
    (service)
  • Hẻm 354 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 354/15 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 37 Đường Nguyễn Ngọc Lộc
    (service)
  • Hẻm 43 Thành Thái
  • Hẻm 451 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 451/11 Tô Hiến Thành
    (service)
  • Hẻm 451/17 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 451/18 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 451/2 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 451/24 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 451/25 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 451/29 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 451/36 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 451/6 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 473 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 473/4 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 473/8 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 495 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 495/16 Đường Tô Hiến Thành
    (service)
  • Hẻm 495/4 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 495/8 Đường Tô Hiến Thành
    (service)
  • Hẻm 506 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 506/15 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 506/15/11 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 506/15/25 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 506/19 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 51 Thành Thái
  • Hẻm 51/4 Thành Thái
  • Hẻm 525 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 570 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 606 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 606/1 đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 606/145 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 606/147 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 606/149/2 đường 3/2
  • Hẻm 606/154 đường 3/2
    (service)
  • Hẻm 606/2 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 606/24 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 606/39 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 606/4 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 606/86 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 606/86/8 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 644 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 644/4 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 666 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 666/10 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 666/14 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 666/16 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 666/20 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 666/28 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 666/29 Đường 3 Tháng 2
    (service)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 14
typeBoundary
wikidataQ4533100
wikipediavi:Phường 14, Quận 10
Place tags
place typequarter