Home » Ho Chi Minh City » District 10 » Ward 9

Ward 9 (District 10) Street Guide and Map

Zones in Ward 9

List of streets in Ward 9

  • B

  • Bà Hạt
    (tertiary)
  • C

  • Cầu vượt Nguyễn Tri Phương
    (primary)
  • H

  • Hẻm 108 Vĩnh Viễn
  • Hẻm 111 Bà Hạt
  • Hẻm 112 Ngô Gia Tự
  • Hẻm 112/1 Ngô Gia Tự
  • Hẻm 119 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 122 Ngô Gia Tự
  • Hẻm 123 Bà Hạt
  • Hẻm 144 Vĩnh Viễn
  • Hẻm 152 Vĩnh Viễn
  • Hẻm 156 Ngô Gia Tự
  • Hẻm 158 Bà Hạt
  • Hẻm 158/11 Bà Hạt
  • Hẻm 158/11/1 Bà Hạt
  • Hẻm 158/12 Bà Hạt
  • Hẻm 158/2 Bà Hạt
  • Hẻm 167 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 189 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 193 Bà Hạt
  • Hẻm 193 Bà Hạt
  • Hẻm 195 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 197 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 203 Đường 3/2
  • Hẻm 207 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 207 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 208 Bà Hạt
  • Hẻm 208/10 Bà Hạt
  • Hẻm 213 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 217 Đường 3/2
  • Hẻm 222 Bà Hạt
  • Hẻm 222/2 Bà Hạt
  • Hẻm 227 Lý Thái tổ
    (service)
  • Hẻm 232 Bà Hạt
  • Hẻm 232/5 Bà Hạt
  • Hẻm 232/8 Bà Hạt
  • Hẻm 235 Lý Thái Tổ
    (service)
  • Hẻm 237 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 249 Lý Thái Tổ
    (service)
  • Hẻm 259 Sư Vạn Hạnh
    (service)
  • Hẻm 260 Bà Hạt
  • Hẻm 260/1 Bà Hạt
  • Hẻm 278 Bà Hạt
  • Hẻm 289 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 292 Bà Hạt
  • Hẻm 292/11 Bà Hạt
  • Hẻm 292/2 Bà Hạt
  • Hẻm 292/27 Bà Hạt
  • Hẻm 292/42 Bà Hạt
  • Hẻm 292/48 Bà Hạt
  • Hẻm 297 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 305 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 318 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 327 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 333 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 333/10 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 333/11 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 336 Bà Hạt
  • Hẻm 341 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 342 Bà Hạt
  • Hẻm 344 Nguyễn Duy Dương
  • Hẻm 351 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 356 Bà Hạt
  • Hẻm 364 Nguyễn Duy Dương
  • Hẻm 369 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 369/20 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 369/25 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 369/38 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 369/48 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 382 Nguyễn Duy Dương
  • Hẻm 392 Nguyễn Duy Dương
  • Hẻm 394 Nguyễn Duy Dương
  • Hẻm 399 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 399/16 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 399/36 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 399/7 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 404 Nguyễn Duy Dương
  • Hẻm 407 Bà Hạt
  • Hẻm 415 Lý thái Tổ
  • Hẻm 433 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 433/40 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 442 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 459 Lý Thái Tổ
  • Hẻm 462 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 462/32 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 462/41 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 462/56 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 468 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 468/32 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 474 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 474 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 480 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 480/46 Nguyễn Tri Phương
    (service)
  • Hẻm 480/62 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 490 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 490/1 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 490/29 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 496 Sư Vạn Hạnh
    (service)
  • Hẻm 518 Sư Vạn Hạnh
    (service)
  • Hẻm 63 Đường Bà Hạt

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 9
typeBoundary
wikidataQ2691070
wikipediavi:Phường 9, Quận 10
Place tags
place typequarter