Ward 4 (District 10) Street Guide and Map
List of streets in Ward 4
H
- Hòa Hảo
- Hẻm 10 Nhật Tảo
- Hẻm 105 Nhật Tảo
- Hẻm 108 Nhật Tảo
- Hẻm 113 Vĩnh Viễn
- Hẻm 113A Đường Vĩnh Viễn
- Hẻm 119 Nhật Tảo
- Hẻm 133 Vĩnh Viễn
- Hẻm 161 Vĩnh Viễn
- Hẻm 171 Vĩnh Viễn
- Hẻm 211 Vĩnh Viễn
- Hẻm 211/10 Vĩnh Viễn
- Hẻm 211/11 Vĩnh Viễn
- Hẻm 211/4 Vĩnh Viễn
- Hẻm 228 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 23 Nhật Tảo
- Hẻm 230 Vĩnh Viễn
- Hẻm 231 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 232 Ngô Gia Tự
- Hẻm 233 Bà Hạt
- Hẻm 233 Vĩnh Viễn
- Hẻm 233/11 Vĩnh Viễn
- Hẻm 233/3 Vĩnh Viễn
- Hẻm 24 Nhật Tảo
- Hẻm 242 Ngô Gia Tự
- Hẻm 247 Bà Hạt
- Hẻm 247 Vĩnh Viễn
(service) - Hẻm 247/27 Bà Hạt
- Hẻm 249 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 254 Vĩnh Viễn
- Hẻm 254/1 Vĩnh Viễn
- Hẻm 254/2 Vĩnh Viễn
- Hẻm 254/4 Vĩnh Viễn
- Hẻm 255 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 266 Nguyễn Tri Phương
(service) - Hẻm 268 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 268 Vĩnh Viễn
- Hẻm 269 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 270 Hòa Hảo
(service) - Hẻm 270/18 Hòa Hảo
- Hẻm 277 Bà Hạt
- Hẻm 282 Ngô Gia Tự
- Hẻm 282 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 282 Nguyễn Tri Phương
- Hẻm 282/31 Ngô Gia Tự
- Hẻm 282A Nguyễn Tri Phương
- Hẻm 298 Ngô Gia Tự
- Hẻm 300 Hòa Hảo
(service) - Hẻm 308 Nguyễn Tri Phương
- Hẻm 308/18 Nguyễn Tri Phương
- Hẻm 308/26 Nguyễn Tri Phương
- Hẻm 308/40 Nguyễn Tri Phương
- Hẻm 312 Ngô Gia Tự
- Hẻm 322 Vĩnh Viễn
- Hẻm 322A Vĩnh Viễn
- Hẻm 322B Vĩnh Viễn
- Hẻm 322B/6 Vĩnh Viễn
- Hẻm 325 Hòa Hảo
(service) - Hẻm 325 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 325A Hòa Hảo
(service) - Hẻm 330 Hòa Hảo
(service) - Hẻm 353 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 353/2 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 353/2/15 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 361 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 371 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 375 Nguyễn Duy Dương
- Hẻm 38 Nhật Tảo
(service) - Hẻm 383 Bà Hạt
- Hẻm 383/14 Bà Hạt
- Hẻm 383/3 Bà Hạt
- Hẻm 383/4 Bà Hạt
- Hẻm 394 Nguyễn Tri Phương
- Hẻm 397 Bà Hạt
- Hẻm 400 Ngô Gia Tự
- Hẻm 414 Nguyễn Tri Phương
- Hẻm 416 Ngô Gia Tự
- Hẻm 421 Bà Hạt
- Hẻm 434 Nguyễn Tri Phương
- Hẻm 438 Ngô Gia Tự
(service) - Hẻm 438 Đường Ngô Gia Tự
(service) - Hẻm 438/9 Đường Ngô Gia Tự
(service) - Hẻm 450 Đường Nguyễn Tri Phương
- Hẻm 480 Ngô Gia Tự
- Hẻm 49 Nhật Tảo
- Hẻm 49/11 Nhật Tảo
- Hẻm 52 Nhật Tảo
- Hẻm 63 Nhật Tảo
- Hẻm 63/11 Nhật Tảo
- Hẻm 63/14 Nhật Tảo
- Hẻm 66 Nhật Tảo
- Hẻm 77 Nhật Tảo
- Hẻm 80 Nhật Tảo
- Hẻm 9 Nhật Tảo
- Hẻm 91 Nhật Tảo
- Hẻm 94 Nhật Tảo
N
- Ngo Gia Tu
(secondary) - Nguyễn Tri Phương
(primary) - Nguyen Duy Duong
- Nhật Tảo
1
2