Home » Ho Chi Minh City » District 10 » Ward 8

Ward 8 (District 10) Street Guide and Map

List of streets in Ward 8

  • C

  • Cầu vượt Nguyễn Tri Phương
    (primary)
  • H

  • Hẻm 141 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 142 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 155 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 166 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 178 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 189 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 190 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 193 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 194 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 202 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 205 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 210 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 220 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 223 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 232 Ngô Quyền
  • Hẻm 234 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 237 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 237 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 242 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 246 Ngô Quyền
    (service)
  • Hẻm 246 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 249 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 255 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 256 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 260 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 262 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 268 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 272 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 273 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 273/4 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 277 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 278 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 289 Nguyễn Tiểu La
  • Hẻm 295 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 300 Nhật Tảo
    (service)
  • Hẻm 301 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 302 Ngô Quyền
    (service)
  • Hẻm 302/2 Ngô Quyền
  • Hẻm 310 Ngô Quyền
    (service)
  • Hẻm 313 Nguyễn Tiểu La
  • Hẻm 329 Đường Nguyễn Tiểu La
  • Hẻm 329/1 Nguyễn Tiểu La
  • Hẻm 329/5 Nguyễn Tiểu La
    (service)
  • Hẻm 329/9 Nguyễn Tiểu La
  • Hẻm 336 Vĩnh Viễn
    (service)
  • Hẻm 348 Vĩnh Viễn
    (service)
  • Hẻm 380 Vĩnh Viễn
    (service)
  • Hẻm 400 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 426 Bà Hạt
  • Hẻm 428 Vĩnh Viễn
    (service)
  • Hẻm 435 Nguyễn Tri Phương
    (service)
  • Hẻm 446 Vĩnh Viễn
    (service)
  • Hẻm 449 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 460 Bà Hạt
  • Hẻm 464 Vĩnh Viễn
    (service)
  • Hẻm 473 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 478 Bà Hạt
  • Hẻm 486 Vĩnh Viễn
    (service)
  • Hẻm 496 Bà Hạt
  • Hẻm 497 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 504 Bà Hạt
  • Hẻm 504/17 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 513 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 517 Nguyễn Tri Phương
    (service)
  • Hẻm 520 Bà Hạt
  • Hẻm 523 Nguyễn Tri Phương
    (service)
  • Hẻm 529 Nguyễn Tri Phương
    (service)
  • Hẻm 533 Nguyễn Tri Phương
    (service)
  • Hẻm 541 Nguyễn Tri Phương
  • Hẻm 545 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 545 Đường 3/2
    (service)
  • Hẻm 546 Bà Hạt
  • Hẻm 552 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 563 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 581 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 581/4 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 603 Bà Hạt
    (service)
  • Hẻm 613 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 613/2 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 615 Bà Hạt
    (service)
  • N

  • Ngo Quyen
    (tertiary)
  • Nguyễn Tiểu La
  • Nguyễn Tri Phương
    (primary)
  • V

  • Vĩnh Viễn
  • Đ

  • Đường 3 Tháng 2
    (primary)
  • Đường Bà Hạt
  • Đường Nhật Tảo

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 8
typeBoundary
wikidataQ2778169
wikipediavi:Phường 8, Quận 10
Place tags
place typequarter