Home » Ho Chi Minh City » District 10 » Ward 12

Ward 12 (District 10) Street Guide and Map

Zones in Ward 12

List of streets in Ward 12

  • A

  • Alley 839 Le Hong Phong Street
  • C

  • Cao Thang
  • D

  • Dương Quang Trung
  • H

  • Hẻm 104 Đường Thành Thái
  • Hẻm 104/14 Thành Thái
  • Hẻm 104/36 Thành Thái
  • Hẻm 104/49 Thành Thái
    (service)
  • Hẻm 116 Đường Thành Thái
    (service)
  • Hẻm 125 Hòa Hưng
  • Hẻm 133 Hòa Hưng
  • Hẻm 134 Thành Thái
  • Hẻm 135 Hòa Hưng
  • Hẻm 135/6 Hòa Hưng
  • Hẻm 135/8 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 14 Hoàng Dư Khương
  • Hẻm 14/1 Hoàng Dư Khương
  • Hẻm 14/6 Hoàng Dư Khương
  • Hẻm 152 Đường Thành Thái
    (service)
  • Hẻm 159 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 186 Đường Thành Thái
  • Hẻm 23 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 23/19 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 23/49 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 238 Cao Thắng
  • Hẻm 252 Cao Thắng
  • Hẻm 252/29 Cao Thắng
  • Hẻm 252/47 Cao Thắng
  • Hẻm 283 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 283 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 285 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 285/101 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 285/125 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 285/125/11 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 285/125/2 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 285/137 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 285/137/2 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 285/36 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 285/36/3 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 285/83 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 285/85 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 294 3 Tháng 2
  • Hẻm 31 Hoàng Dư Khương
  • Hẻm 339 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 339/34 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 339/34A Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 343 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343/12 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343/15 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343/16 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343/20 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343/22A Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343/22B Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343/3 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343/4 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343/5 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343/6 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343/7 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 343/8 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 355 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 357 Đường Cách Mạng Tháng Tám
    (service)
  • Hẻm 357/11 Đường Cách Mạng Tháng Tám
    (service)
  • Hẻm 357/11/2 Đường Cách Mạng Tháng Tám
    (service)
  • Hẻm 357/9 Đường Cách Mạng Tháng Tám
    (service)
  • Hẻm 377 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 377 Đường Cách Mạng Tháng Tám
    (service)
  • Hẻm 377/42 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 377/56 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 39 Hoàng Dư Khương
  • Hẻm 390 Đường 3/2
  • Hẻm 391 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 392 Cao Thắng
  • Hẻm 392/1 Cao Thắng
  • Hẻm 392/18 Cao Thắng
  • Hẻm 392/20 Cao Thắng
  • Hẻm 392/20/44 Cao Thắng
  • Hẻm 392/20/64 Cao Thắng
  • Hẻm 392/20/88 Cao Thắng
  • Hẻm 392/8 Cao Thắng
  • Hẻm 4 Hoàng Dư Khương
  • Hẻm 407 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 407/42 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 421 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 433 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 436 3 Tháng 2
  • Hẻm 436 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 436/2 Đường 3 tháng 2
    (service)
  • Hẻm 436A Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 436A/50 đường 3/2
  • Hẻm 436A/50/1 Đường 3 tháng 2
  • Hẻm 436B Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 436B/106 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 436B/41 đường 3 tháng 2
  • Hẻm 436B/71 Đường 3/2
  • Hẻm 436B/71A đường 3 tháng 2
  • Hẻm 436B/71B Đường 3 tháng 2
  • Hẻm 436B/84 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 449 Sư Vạn Hạnh
  • Hẻm 456 Cao Thắng
  • Hẻm 456/31 Cao Thắng

Places

Suburbs

  • Quận 10

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 12
typeBoundary
wikidataQ2179494
wikipediavi:Phường 12, Quận 10
Place tags
place typequarter