Home » Ho Chi Minh City » District 10 » Ward 11

Ward 11 (District 10) Street Guide and Map

List of streets in Ward 11

  • 6

  • 660 alley, Điện Biên Phủ st.
  • C

  • Cao Thang
    (tertiary)
  • Công Trường Dân Chủ
    (primary)
  • D

  • Dien Bien Phu Road
    (primary)
  • H

  • Hẻm 107 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 119 Đường 3/2
    (service)
  • Hẻm 131 Đường 3/2
  • Hẻm 145 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 153 Cao Thắng
    (service)
  • Hẻm 153 Đường Cao Thắng
    (service)
  • Hẻm 157 Đường 3/2
  • Hẻm 157/9 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 162 Đường Cao Thắng
    (service)
  • Hẻm 162/20/12 Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 165 đường 3/2
  • Hẻm 165/32 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 177 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 181 đường 3/2
  • Hẻm 183 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 185 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 19 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 195 đường 3/2
  • Hẻm 199 đường 3/2
  • Hẻm 207 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 314 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 314/4 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 322 Điện Biên Phủ
  • Hẻm 338 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 338/1 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 338/2 Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 338/7 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 338/9 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 34 Trần Minh Quyền
  • Hẻm 353 Đường Nguyễn Thượng Hiền
  • Hẻm 358 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 372 Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 378 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 382 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 382/15 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 404 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 414 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 414/2 Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 414/23 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 414/5 Đường 3/2
    (service)
  • Hẻm 45 Đường 3 Tháng 2
  • Hẻm 45/1 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 45/6 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 462 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 462/20 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 462/20/3 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 482 Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 482/1 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 482/15 Điện Biên Phủ
  • Hẻm 482/15 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 490 Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 528 Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 528 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 528/25 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 528/27 Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 528/5 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 546 Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 63 Đường 3 Tháng 2
    (service)
  • Hẻm 650 Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 650 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 650/4 Điện Biên Phủ
  • T

  • Trần Minh Quyền
  • Đ

  • Đường 3 Tháng 2
    (primary)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 11
typeBoundary
wikidataQ2283919
wikipediavi:Phường 11, Quận 10
Place tags
place typequarter