Home » Ho Chi Minh City » District 3 » Ward 5

Ward 5 (District 3) Street Guide and Map

List of streets in Ward 5

  • C

  • Cách Mạng Tháng 8
    (primary)
  • H

  • Hẻm 168 Đường Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 175 Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 177 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 181 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 188 Đường Võ văn Tần
    (service)
  • Hẻm 194 Đường Võ văn Tần
  • Hẻm 198 Đường Võ Văn Tần
  • Hẻm 2 Cao Thắng
  • Hẻm 202 Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 202/16 Đường Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 218 Đường Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 225 Đường Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hẻm 225/12 Nguyễn Ðình Chiểu
    (service)
  • Hẻm 241 Đường Nguyễn Đình Chiểu
    (service)
  • Hẻm 241/29 Đường Nguyễn Đình Chiểu
    (service)
  • Hẻm 258 Võ Văn Tần
  • Hẻm 263 Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hẻm 274 Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 274 Đường Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 275 Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hẻm 284 Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 285 Đường Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 285/1 Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 287 Nguyễn Ðình Chiểu
    (service)
  • Hẻm 291 Đường Võ Văn Tần
  • Hẻm 306 Nguyễn Thị Minh Khai
  • Hẻm 306 Đường Nguyễn Thị Minh Khai
  • Hẻm 309 Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 313 Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hẻm 314 Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 32 Cao Thắng
    (service)
  • Hẻm 327 Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hẻm 337 Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hẻm 339 Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hẻm 339/43 Nguyễn Ðình Chiểu
    (service)
  • Hẻm 345 Đường Nguyễn Đình Chiểu
    (service)
  • Hẻm 360 Nguyễn Thị Minh Khai
  • Hẻm 360/8 Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 361 Đường Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hẻm 361/21 Đường Nguyễn Ðình Chiểu
    (service)
  • Hẻm 375 Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hẻm 378 Võ Văn Tần
  • Hẻm 382 Nguyễn Thị Minh Khai
  • Hẻm 382/15 Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 382/27 Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 382/27Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 385 Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hẻm 408 Đường Nguyễn Thị Minh Khai
  • Hẻm 411 Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hẻm 418 Võ Văn Tần
  • Hẻm 42 Nguyễn Thượng Hiền
    (service)
  • Hẻm 425 Nguyễn Ðình Chiểu
    (service)
  • Hẻm 441 Nguyễn Đình Chiểu
  • Hẻm 453 Nguyễn Ðình Chiểu
    (service)
  • Hẻm 52 Cao Thắng
    (service)
  • L

  • Lương Hữu Khánh
  • N

  • Nguyễn Thị Minh Khai
    (primary)
  • Nguyễn Đình Chiểu
    (secondary)
  • Nguyen Son Ha
  • Nguyen Thuong Hien Street
  • T

  • Ton That Tung Street
  • V

  • Vo Van Tan Street
    (tertiary)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 5
typeBoundary
wikidataQ2602096
wikipediavi:Phường 5, Quận 3
Place tags
place typequarter