Home » Ho Chi Minh City » District 1 » Pham Ngu Lao Ward

Pham Ngu Lao Ward (District 1) Street Guide and Map

Zones in Pham Ngu Lao Ward

List of streets in Pham Ngu Lao Ward

  • A

  • Alley 160 Cong Quynh
  • Alley 185 Pham Ngu Lao
    (service)
  • Alley 40 Bui Vien
    (service)
  • B

  • Bùi Thị Xuân
  • Bùng Binh Chợ Thái Bình
    (secondary)
  • Bui Vien Street
  • C

  • cầu vượt đi bộ
    (footway)
  • Cống Quỳnh
    (tertiary)
  • Cong Quynh Street
    (tertiary)
  • D

  • De Tham Street
  • Do Quang Dau Street
  • H

  • Hẻm 102 Cống Quỳnh
    (service)
  • Hẻm 102/7 Cống Quỳnh
    (service)
  • Hẻm 103 Nguyễn Cư Trinh
  • Hẻm 104 Bùi Viện
  • Hẻm 113 Nguyễn Trãi
    (service)
  • Hẻm 120 Lê Lai
    (service)
  • Hẻm 121 Bùi Viện
  • Hẻm 121 Lê Thị Riêng
  • Hẻm 134 Đường Bùi Thị Xuân
    (service)
  • Hẻm 138 Bùi Thị Xuân
    (service)
  • Hẻm 14 Ðỗ Quang Ðẩu
  • Hẻm 148 Đường Bùi Viện
    (service)
  • Hẻm 150 Nguyễn Trãi
    (service)
  • Hẻm 153 Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 153/18 Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 153/6 Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 155 Bùi Viện
  • Hẻm 157 Lê Thị Riêng
    (service)
  • Hẻm 162 Bùi Thị Xuân
    (service)
  • Hẻm 166 Bùi Thị Xuân
    (service)
  • Hẻm 173 Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 173/11 Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 175 Phạm Ngũ Lão
    (service)
  • Hẻm 183 Bùi Viện
    (service)
  • Hẻm 186 Bùi Viện
    (pedestrian)
  • Hẻm 199 Ðề Thám
    (service)
  • Hẻm 2 Lương Hữu Khanh
    (service)
  • Hẻm 200 Cống Quỳnh
  • Hẻm 205 Bùi Viện
  • Hẻm 207 Bùi Viện
  • Hẻm 217 Ðề Thám
    (service)
  • Hẻm 219 Phạm Ngũ Lão
    (service)
  • Hẻm 222 Đường Bùi Viện
    (service)
  • Hẻm 229 Đề Thám
    (service)
  • Hẻm 241 Phạm Ngũ Lão
  • Hẻm 25 Tôn Thất Tùng
    (service)
  • Hẻm 25 Đường Cống Quỳnh
  • Hẻm 25/38 Tôn Thất Tùng
    (service)
  • Hẻm 26 Ðỗ Quang Ðầu
  • Hẻm 26 Tôn Thất Tùng
    (service)
  • Hẻm 261 Trần Hưng Đạo
    (service)
  • Hẻm 265 Phạm Ngũ Lão
    (service)
  • Hẻm 265/7 Phạm Ngũ Lão
    (service)
  • Hẻm 269 Đề Thám
    (service)
  • Hẻm 28 Bùi Viện
    (service)
  • Hẻm 28 Đường Đỗ Quang Đẩu
  • Hẻm 283 Phạm Ngũ Lão
    (service)
  • Hẻm 353 Phạm Ngũ Lão
    (service)
  • Hẻm 353 Đường Phạm Ngũ Lão
    (service)
  • Hẻm 373 Phạm Ngũ Lão
  • Hẻm 48 Bùi Viện
    (service)
  • Hẻm 54 Nguyễn Cư Trinh
    (service)
  • Hẻm 57 Bùi Viện
  • Hẻm 60 Tôn Thất Tùng
    (service)
  • Hẻm 70 Nguyễn Trãi
    (service)
  • Hẻm 71 Nguyễn Trãi
    (service)
  • Hẻm 84 Bùi Viện
    (service)
  • Hẻm 87 Bùi Thị Xuân
  • Hẻm 89 Nguyễn Trãi
    (service)
  • Hẻm 95 Nguyễn Trãi
    (service)
  • Hẻm Ðề Thám
    (service)
  • hẻm cụt
  • Hem 256 Cong Quynh
    (service)
  • Hem 268 Bui Vien
  • L

  • Le Lai Street
    (secondary)
  • Lương Hữu Khánh
  • Lương Hữu Khánh
  • N

  • Nam Quốc Cang
  • Nguyễn Thái Học
    (primary)
  • Nguyễn Thị Minh Khai
    (primary)
  • Nguyen Cu Trinh Street
    (tertiary)
  • Nguyen Trai Street
    (secondary)
  • Nguyen Van Trang Street
  • P

  • Pham Ngu Lao Street
    (secondary)
  • Pham Ngu Lao Street
    (secondary)
  • T

  • Tôn Thất Tùng
  • Tran Hung Dao Street
    (primary)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
is_in:cityQuận 1
is_in:stateThành phố Hồ Chí Minh
namePhường Phạm Ngũ Lão
typeBoundary
wikidataQ10806956
wikipediavi:Phạm Ngũ Lão, Quận 1