Home » Ho Chi Minh City » District 3 » Vo Thi Sau Ward

Vo Thi Sau Ward (District 3) Street Guide and Map

Zones in Vo Thi Sau Ward

List of streets in Vo Thi Sau Ward

  • B

  • Ba Huyen Thanh Quan Street
    (tertiary)
  • C

  • Cách Mạng Tháng 8
    (primary)
  • Cách Mạng Tháng Tám
    (primary)
  • Công Trường Dân Chủ
    (primary)
  • Cầu Kiệu
    (primary)
  • D

  • Dien Bien Phu Road
    (primary)
  • Dien Bien Phu Road
    (primary)
  • H

  • Hẻm 1 Đường Trương Quyền
    (service)
  • Hẻm 109 Trần Quốc Toản
    (service)
  • Hẻm 114 Trần Quốc Toản
    (service)
  • Hẻm 114A
    (service)
  • Hẻm 116 Trần Quốc Toản
    (service)
  • Hẻm 120 Trần Quốc Thảo
  • Hẻm 127 Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 128 Trần Quốc Thảo
    (service)
  • Hẻm 128/11 Trần Quốc Thảo
    (service)
  • Hẻm 128/7 Trần Quốc Thảo
    (service)
  • Hẻm 129 Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 129 Võ Văn Tần
    (service)
  • Hẻm 134 Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 139 Lý Chính Thắng
  • Hẻm 140 Lý Chính Thắng
  • Hẻm 144 Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 144 Đường Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 146 Đường Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 148 Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 150 Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 150 Đường Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 150 Đường Võ Thị Sáu
    (service)
  • Hẻm 150/15 Đường Lý Chính Thắng
  • Hẻm 150/16 Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 152 Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 152 Đường Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 152/1 Đường Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 152/7 Lý Chính Thắng
  • Hẻm 154 Đường Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 154 Đường Võ Thị Sáu
    (service)
  • Hẻm 160 Đường Võ Thị Sáu
  • Hẻm 160/10 Đường Võ Thị Sáu
    (service)
  • Hẻm 164 Trần Quốc Thảo
  • Hẻm 164/27 Trần Quốc Thảo
  • Hẻm 174 Đường Lý Chính Thắng
  • Hẻm 176 Trần Quốc Thảo
  • Hẻm 177 Đường Lý Chính Thắng
  • Hẻm 178D Đường Võ Thị Sáu
    (service)
  • Hẻm 179 Hai Bà Trưng
  • Hẻm 187 Hai Bà Trưng
    (service)
  • Hẻm 193 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
    (service)
  • Hẻm 193 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
    (service)
  • Hẻm 193/44 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
    (service)
  • Hẻm 194 Trần Quốc Thảo
  • Hẻm 202 Trần Quốc Thảo
  • Hẻm 206 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
  • Hẻm 206 Đường Pasteur
  • Hẻm 21 Đường Lý Chính Thắng
  • Hẻm 21/6 Đường Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 212 Pasteur
  • Hẻm 216 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 232 Đường Võ Thị Sáu
  • Hẻm 235 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
  • Hẻm 238 Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 24 Phạm Ngọc Thạch
  • Hẻm 256 Đường Pasteur
    (service)
  • Hẻm 288 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
  • Hẻm 29 Đường Trần Quốc Toản
    (service)
  • Hẻm 290 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
  • Hẻm 33 Phạm Ngọc Thạch
  • Hẻm 380 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
  • Hẻm 384 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
  • Hẻm 39 Phạm Ngọc Thạch
  • Hẻm 40 Phạm Ngọc Thạch
    (service)
  • Hẻm 41 Phạm Ngọc Thạch
  • Hẻm 451 Hai Bà Trưng
    (service)
  • Hẻm 46 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 47 Phạm Ngọc Thạch
  • Hẻm 47 Đường Trần Quốc Toản
    (service)
  • Hẻm 475 Hai Bà Trưng
  • Hẻm 475 Đường Hai Bà Trưng
    (service)
  • Hẻm 58 Đường Phạm Ngọc Thạch
  • Hẻm 59 Đường Trần Quốc Thảo
  • Hẻm 60 Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 60 Đường Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 61 Đường Tú Xương
  • Hẻm 617 Hoàng Sa
    (service)
  • Hẻm 62 Lý Chính Thắng
  • Hẻm 62 Đường Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 66 Phạm Ngọc Thạch
    (service)
  • Hẻm 719 Đường Hoàng Sa
    (service)
  • Hẻm 72 Trần Quốc Toản
  • Hẻm 75 Đường Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 8 Phạm Ngọc Thạch
  • Hẻm 82 Lý Chính Thắng
  • Hẻm 89 Trần Quốc Toản
    (service)
  • Hẻm 9 Đường Trương Quyền
  • Hẻm 92 Đường Phạm Ngọc Thạch
    (service)
  • Hẻm 99
  • Hồ Xuân Hương
  • Hem 113 Vo Thi Sau
    (service)
  • Hem 136 Vo Thị Sau
  • Hem 146 Vo Thi Sau
    (service)

Places

Suburbs

  • Quận 3

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Võ Thị Sáu
typeBoundary
wikidataQ2283913
wikipediavi:Võ Thị Sáu (phường)