Home » Ho Chi Minh City » District 3 » Ward 9

Ward 9 (District 3) Street Guide and Map

List of streets in Ward 9

  • 8

  • 865/8 Hoàng Sa
    (service)
  • A

  • Alley 75 Tran Van Dang
  • Alley 865 Hoang Sa
  • B

  • Bà Huyện Thanh Quan
    (tertiary)
  • C

  • Công Trường Dân Chủ
    (primary)
  • Cầu Trần Quang Diệu
    (tertiary)
  • Chung Cư Trần Quốc Thảo
  • H

  • Hẻm 10 Kỳ Ðồng
    (service)
  • Hẻm 100 Trương Định
  • Hẻm 103 Trần Văn Đang
    (service)
  • Hẻm 11 Trần Văn Đang
    (service)
  • Hẻm 121 Nguyễn Thông
    (service)
  • Hẻm 13 Kỳ Ðồng
  • Hẻm 153 Nguyễn Thông
  • Hẻm 173 Trần Quốc Thảo
  • Hẻm 175 Trương Định
    (service)
  • Hẻm 184 Đường Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 21 Trần Văn Đang
    (service)
  • Hẻm 220 Nguyễn Phúc Nguyên
  • Hẻm 226 Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 25 Trần Văn Đang
    (service)
  • Hẻm 252 Đường Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 49 Trần Văn Đang
    (service)
  • Hẻm 55 Trần Văn Đang
    (service)
  • Hẻm 59 Trần Văn Đang
    (service)
  • Hẻm 59 Đường Nguyễn Thông
    (service)
  • Hẻm 62 Nguyễn Thông
    (service)
  • Hẻm 67 Rạch Bùng Binh
    (service)
  • Hẻm 69 Đường Nguyễn Thông
    (service)
  • Hẻm 75 Trần Văn Đang
    (service)
  • Hẻm 79/11 Đường Trần Văn Đang
    (service)
  • Hẻm 79B Trần Văn Đang
    (service)
  • Hẻm 80 Bà Huyện Thanh Quan
  • Hẻm 837 Hoàng Sa
    (service)
  • Hẻm 885 Hoàng Sa
    (service)
  • Hẻm 90 Bà Huyện Thanh Quan
    (service)
  • Hẻm 97 Trần Văn Đang
  • Hem 14 Ky Dong
  • Hem 20 Ky Dong
    (service)
  • Hem 43 Tran Van Dang
  • Hem 79 Tran Van Dang
  • K

  • Kỳ Ðồng
  • N

  • Nguyễn Phúc Nguyên
    (tertiary)
  • Nguyen Thong St.
    (tertiary)
  • R

  • Rach Bung Binh Street
  • T

  • Tran Quang Dieu
    (tertiary)
  • Trần Quốc Thảo
    (secondary)
  • Đ

  • Đường Lý Chính Thắng
    (tertiary)
  • Đường Trần Văn Đang

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 9
typeBoundary
wikidataQ1916927
wikipediavi:Phường 9, Quận 3
Place tags
place typequarter