Home » Ho Chi Minh City » District 10 » Ward 13

Ward 13 (District 10) Street Guide and Map

List of streets in Ward 13

  • H

  • Hẻm 106 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 106/11 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 128 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 131 Tô Hiến Thành
    (service)
  • Hẻm 131/1 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 131/43 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 158 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 158/15 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 158/21 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 158/7 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 16 Hòa Hưng
  • Hẻm 163 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/12 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/14 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/14/32 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/15 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/15/7 Đường Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/19 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/21 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/21/11 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/21/23 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/24 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/25 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/26 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 163/29 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 170 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 179 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 188 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 19 Đường Tô Hiến Thành
    (service)
  • Hẻm 196 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 216 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 243 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 243/1 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 243/9 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 243/9/10 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 243/9/12E Tô Hiến Thành
  • Hẻm 243/9/24 Tô Hiến Thành
    (service)
  • Hẻm 246 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 246/21 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 246/48 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 246/48B Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 246/48C Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 246/64 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 246/69 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 273 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 273/1 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 273/21 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 276 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 288 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 297 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 312 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 322 Hòa Hưng
    (service)
  • Hẻm 339/5 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 339/7 Tô Hiến Thành
  • Hẻm 34 Hòa Hưng
  • Hẻm 387 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 401 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 411 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 411/5 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 419 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 419/20 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 419/28 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 419/4 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 457 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 457/77 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 46 Hòa Hưng
  • Hẻm 463 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 463B Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 463B/1 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 463B/45 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 463B/45F Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 463B/46 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 463B/46C Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 463B/47M Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 463B/5 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 463B/51F Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 463B/53 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 463B/53D Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 463B/79 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 463B/79/5 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 463B/9 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 475 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 475/1 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 475/57 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 493 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 493A Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 493A/42 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 493A/44 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 493A/73 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 493A/91 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 499 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 521 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 521/103 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 521/3 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 521/69 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 521/75 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 521/80 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 521/88 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 521/91 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 521/97 Cách mạng tháng 8

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 13
typeBoundary
wikidataQ2484555
wikipediavi:Phường 13, Quận 10
Place tags
place typequarter