Home » Ho Chi Minh City » District 1 » Tan Dinh Ward

Tan Dinh Ward (District 1) Street Guide and Map

Zones in Tan Dinh Ward

List of streets in Tan Dinh Ward

  • B

  • Ba Le Chan
  • C

  • Cầu Kiệu
    (primary)
  • Chung Cu Ly Van Phuc
  • D

  • Dang Dung
  • Dang Tat
  • Dinh Cong Trang Street
  • Dinh Tien Hoang
    (primary)
  • H

  • Hai Ba Trung Street
    (primary)
  • Hẻm 101 Trần Khắc Chân
    (service)
  • Hẻm 101 Đường Nguyễn Phi Khanh
    (service)
  • Hẻm 102 Đường Trần Quang Khải
    (service)
  • Hẻm 106 Đường Võ Thị Sáu
  • Hẻm 12 Cù Lao
    (service)
  • Hẻm 12 Trần Quang Khải
    (service)
  • Hẻm 12/2 Cù Lao
    (service)
  • Hẻm 15 Bà Lê Chân
    (service)
  • Hẻm 154 Đường Trần Quang Khải
    (service)
  • Hẻm 18 Trần Quý Khoách
    (service)
  • Hẻm 186 Đường Trần Quang Khải
    (service)
  • Hẻm 18Z Lý Văn Phức
  • Hẻm 19 Thạch Thị Thanh
    (service)
  • Hẻm 202 Trần Quang Khải
    (service)
  • Hẻm 21 Đường Lý Chính Thắng
  • Hẻm 21/9 Lý Chính Thắng
    (service)
  • Hẻm 212 Nguyễn Văn Nguyễn
    (service)
  • Hẻm 212 Đường Nguyễn Văn Nguyễn
    (service)
  • Hẻm 212/158 Nguyễn Văn Nguyễn
    (service)
  • Hẻm 214/19 Hoàng Sa
  • Hẻm 219 Hoàng Sa
  • Hẻm 220 Đường Hai Bà Trưng
  • Hẻm 23-25-27 Bà Lê Chân
    (service)
  • Hẻm 27 Trần Khắc Chân
    (service)
  • Hẻm 27 Đường Trần Nhật Duật
  • Hẻm 27/25 Trần Khắc Chân
    (service)
  • Hẻm 28 Đường Trần Khắc Chân
    (service)
  • Hẻm 29 Thạch Thị Thanh
    (service)
  • Hẻm 29 Đường Trần Quốc Toản
    (service)
  • Hẻm 302 Hai Bà Trưng
    (service)
  • Hẻm 34 Trần Khánh Dư
  • Hẻm 35 Vũ Huy Tấn
  • Hẻm 362 Hai Bà Trưng
    (service)
  • Hẻm 362 Đường Hai Bà Trưng
    (service)
  • Hẻm 37 Đinh Công Tráng
    (service)
  • Hẻm 371 Hai Bà Trưng
  • Hẻm 375 Hoàng Sa
  • Hẻm 378 Đường Hai Bà Trưng
    (service)
  • Hẻm 38 Trần Khắc Chân
  • Hẻm 38/10 Trần Khắc Chân
    (service)
  • Hẻm 392 Hai Bà Trưng
  • Hẻm 4 Trần Khắc Chân
    (service)
  • Hẻm 43 Đường Đặng Dung
    (service)
  • Hẻm 44-46 Trần Quý Khoách
    (service)
  • Hẻm 451/10 Hai Bà Trưng
    (service)
  • Hẻm 49 Trần Quang Khải
  • Hẻm 52 Nguyễn Hữu Cầu
    (service)
  • Hẻm 53/1 Trần Khánh Dư
  • Hẻm 53/86 Trần Khánh Dư
    (service)
  • Hẻm 54 Trần Quang Khải
    (service)
  • Hẻm 63 Nguyễn Hữu Cầu
    (service)
  • Hẻm 68 Trần Nguyên Đán
    (service)
  • Hẻm 7 Đặng Dung
    (service)
  • Hẻm 76 Võ Thị Sáu
  • Hẻm 81 Nguyễn Hữu Cầu
  • Hẻm 82 Võ Thị Sáu
    (service)
  • Hẻm 85 Trần Khắc Chân
    (service)
  • Hẻm 87 Nguyễn Hữu Cầu
    (service)
  • Hẻm 87 Đường Đặng Dung
    (service)
  • Hẻm 94 Trần Khắc Chân
    (service)
  • Hẻm 96 Võ Thị Sáu
    (service)
  • Hẻm Nguyễn Hữu Cầu
  • Hẻm Nguyễn Phi Khanh
    (path)
  • Hem 33 Ly Van Phuc
  • Hem 9 Ly Van Phuc
  • Hem Dinh Cong Trang
  • Hoa Hong
  • Hoang Hoa Tham Bridge
    (tertiary)
  • Hoang Sa Road
    (tertiary)
  • Huyen Quang
    (service)
  • L

  • Ly Van Phuc Street
  • M

  • Mã Lộ
    (service)
  • N

  • Nguyễn Văn Mai
  • Nguyễn Văn Nguyễn
  • Nguyen Cong Hoan
  • Nguyen Huu Cau Street
  • Nguyen Phi Khanh Street
  • Nguyen Van Nghia Street
  • T

  • Thach Thi Thanh Street
  • Tran Khac Chan Street
  • Tran Khanh Du
  • Tran Khanh Du Bridge
  • Tran Nhat Duat
  • Tran Quoc Toan
    (tertiary)
  • Tran Quy Khoach
  • Trần Nguyên Đán
    (tertiary_link)
  • Trần Quang Khải
    (tertiary)
  • Trần Quang Khải
    (tertiary)
  • Trường Sa
    (tertiary)
  • V

  • Võ Thị Sáu
    (primary)
  • Võ Thị Sáu
    (primary)
  • Vu Huy Tan

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Tân Định
typeBoundary
wikidataQ32229505
wikipediavi:Tân Định, Quận 1