Ward 1 (Binh Thanh District) Street Guide and Map
List of streets in Ward 1
B
- Bùi Hữu Nghĩa
(tertiary) D
- Diên Hồng
H
- Hẻm 1 Ngô Nhân Tịnh
- Hẻm 1 Phó Đức Chính
- Hẻm 100 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 100/21 Lê Văn Duyệt
(service) - Hẻm 100/22 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 100/31 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 100/31/18 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 100/33 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 100/34 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 100/40 Lê Văn Duyệt
(service) - Hẻm 100/46 Đường Lê Văn Duyệt
(service) - Hẻm 100/50 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 100/8 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 110E Lê Văn Duyệt
- Hẻm 112 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 114 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 128 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 128/13 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 128/22 Lê Văn Duyệt
(service) - Hẻm 128/3 Lê Văn Duyệt
(service) - Hẻm 128/38 Lê Văn Duyệt
(service) - Hẻm 128/46 Lê Văn Duyệt
(service) - Hẻm 128/48 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 128/48/14 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 134 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 136 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 18 Đường Nguyễn Thái Học
- Hẻm 2 Ngô Nhân Tịnh
(service) - Hẻm 24 Đường Vũ Tùng
- Hẻm 259 Bùi Hữu Nghĩa
- Hẻm 26 Lê Văn Duyệt
(service) - Hẻm 26/20 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 26/22 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 26/6 Lê Văn Duyệt
(service) - Hẻm 275 Đường Bùi Hữu Nghĩa
(service) - Hẻm 34 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 34/22 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 34/28 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 42 Đường Yên Đỗ
- Hẻm 42/29 Đường Yên Đỗ
- Hẻm 44 Đường Yên Đỗ
- Hẻm 5 Diên Hồng
- Hẻm 50 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 50/27 Đinh Tiên Hoàng
- Hẻm 50/39 Lê Văn Duyệt
(service) - Hẻm 50/42 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 52 Đường Yên Đỗ
- Hẻm 54 Đường Yên Đỗ
- Hẻm 6 Diên Hồng
- Hẻm 60 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 60/25 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 81 Phó Đức Chính
- Hẻm 82 Đường Lê Văn Duyệt
- Hẻm 82/15 Lê Văn Duyệt
- Hẻm 82/17 Đường Lê Văn Duyệt
(service) - Hẻm 82/78 Lê Văn Duyệt
(service) - Hẻm 83 Diên Hồng
(service) - Hong Bang
(primary) L
- Le Van Duyet Street
(primary) N
- Ngo Nhan Tinh
P
- Phó Đức Chính
T
- Trinh Hoai Duc
- Trường Sa
(tertiary) V
- Vu Huy Tan
- Vũ Tùng
Đ
- Đường Nguyễn Thái Học
- Đường Phó Đức Chính
- Đường Yên Đỗ
(service)
Places
Neighbours
Tan Dinh Ward |
Da Kao Ward |
Ward 3 |
Ward 2 |
Ward 14 |
Ward 15 |