Home » Ho Chi Minh City » Binh Thanh District » Ward 14

Ward 14 (Binh Thanh District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 14

  • B

  • Bùi Đình Tuý
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 1 Đường Hồ Xuân Hương
    (service)
  • Hẻm 1 Đường Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 100 Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 100 Đường Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 100/7 Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 104 Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 11 Đường Hồ Xuân Hương
    (service)
  • Hẻm 110 Đường Nơ Trang Long
    (service)
  • Hẻm 112 Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 113 Đường Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 115 Lê Quang Định
  • Hẻm 115 Đường Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 120 Đường Nơ Trang Long
    (service)
  • Hẻm 120/1 Đường Nơ Trang Long
    (service)
  • Hẻm 124 Trần Văn Kỷ
  • Hẻm 124 Đường Nơ Trang Long
  • Hẻm 134 Lê Quang Định
  • Hẻm 137 Đường Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 138 Trần Văn Kỷ
  • Hẻm 14 Phan Bội Châu
  • Hẻm 14 Đường Nguyễn Huy Lượng
    (service)
  • Hẻm 14 Đường Phan Bội Châu
  • Hẻm 142 Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 145 Đường Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 145 Đường Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 149 Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 155 Đường Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 159 Đường Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 18 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 194 Đường Lê Quang Định
  • Hẻm 199 Đường Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 2 Nơ Trang Long
  • Hẻm 2 Đường Hồ Xuân Hương
    (service)
  • Hẻm 207 Phan Văn Trị
  • Hẻm 22 Nguyễn An Ninh
    (service)
  • Hẻm 228 Lê Quang Định
  • Hẻm 23 Nguyễn An Ninh
  • Hẻm 24 Nguyễn An Ninh
  • Hẻm 25 Nguyễn An Ninh
  • Hẻm 28 Lê Quang Định
  • Hẻm 280 Đường Bạch Đằng
  • Hẻm 31 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 31 Trần Văn Kỷ
  • Hẻm 32 Đường Nguyễn Huy Lượng
  • Hẻm 33 Đường Nguyễn An Ninh
  • Hẻm 34 Nguyễn Huy Lượng
  • Hẻm 34/14 Nguyễn Huy Lượng
    (service)
  • Hẻm 35 Nguyễn Huy Lượng
    (service)
  • Hẻm 356 Đường Bạch Đằng
  • Hẻm 356/6 Đường Bạch Đằng
  • Hẻm 368 Đường Bạch Đằng
    (service)
  • Hẻm 38 Nơ Trang Long
    (service)
  • Hẻm 385 Đường Bùi Đình Túy
    (service)
  • Hẻm 405 Bùi Đình Túy
  • Hẻm 42 Huỳnh Đình Hai
  • Hẻm 42 Nguyễn Huy Lượng
    (service)
  • Hẻm 47 Đường Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 48 Nguyễn An Ninh
  • Hẻm 48 Nguyễn Huy Lượng
    (service)
  • Hẻm 5 Huỳnh Đình Hai
  • Hẻm 5 Trần Văn Kỷ
  • Hẻm 50 Nguyễn An Ninh
  • Hẻm 50 Nơ Trang Long
  • Hẻm 54 Đường Lê Quang Định
  • Hẻm 54/1 Lê Quang Định
  • Hẻm 57 Lê Quang Định
  • Hẻm 6 Đường Hồ Xuân Hương
  • Hẻm 63 Đường Phan Văn Trị
  • Hẻm 64 Đường Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 64/1 Lê Quang Định
    (footway)
  • Hẻm 66 Trần Văn Kỷ
  • Hẻm 66 Đường Trần Văn Kỷ
  • Hẻm 67 Đường Trần Văn Kỷ
  • Hẻm 71 Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 81 Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 84 Đường Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 87 Đường Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 9 Đường Hồ Xuân Hương
    (service)
  • Hẻm 9 Đường Nguyễn Thiện Thuật
    (service)
  • Hẻm 95 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 97 Đường Lê Quang Định
  • L

  • Lê Quang Định
    (secondary)
  • N

  • Nguyễn Huy Lượng
  • Nguyễn Thiện Thuật
  • Nơ Trang Long
    (tertiary)
  • P

  • Phan Đăng Lưu
    (primary)
  • T

  • Trần Văn Kỷ
  • Đ

  • Đường Hồ Xuân Hương
  • Đường Nguyễn An Ninh
  • Đường Phan Văn Trị
    (tertiary)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 14
typeBoundary
wikidataQ2467034
wikipediavi:Phường 14, Bình Thạnh
Place tags
place typequarter