Home » Ho Chi Minh City » Binh Thanh District » Ward 11

Ward 11 (Binh Thanh District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 11

  • C

  • Cầu Băng Ky
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 106 Nguyên Hồng
  • Hẻm 123 Nguyên Hồng
  • Hẻm 129 Nguyên Hồng
  • Hẻm 16 Mai Xuân Thưởng
  • Hẻm 18 Tăng Bạt Hổ
  • Hẻm 18/5 Tăng Bạt Hổ
  • Hẻm 183 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 189 Đường Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 2 Đường Tăng Bạt Hổ
  • Hẻm 2/15 Tăng Bạt Hổ
    (service)
  • Hẻm 2/15 Đường Tăng Bạt Hổ
    (service)
  • Hẻm 207 Đường Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 207/2 Đường Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 207/20 Đường Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 207/37 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 207/48 Đường Nguyễn Văn Đậu
    (service)
  • Hẻm 207/51 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 207/52 Đường Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 215 Phan Văn Trị
  • Hẻm 233 Phan Văn Trị
  • Hẻm 234 Nguyễn Văn Đậu
    (service)
  • Hẻm 234/2 Nguyễn Văn Đậu
    (service)
  • Hẻm 235 Đường Phan Văn Trị
  • Hẻm 237 Phan Văn Trị
  • Hẻm 239 Đường Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 243 Nơ Trang Long
  • Hẻm 243 Đường Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 246 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 249 Đường Phan Văn Trị
  • Hẻm 26 Mai Xuân Thưởng
  • Hẻm 26 Trần Quý Cáp
    (service)
  • Hẻm 261 Đường Phan Văn Trị
  • Hẻm 263 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 263/16 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 264 Đường Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 265 Nơ Trang Long
  • Hẻm 265/2 Nơ Trang Long
    (service)
  • Hẻm 265/25 Nơ Trang Long
    (service)
  • Hẻm 265/5 Nơ Trang Long
  • Hẻm 267 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 268 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 273 Đường Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 273/29 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 273/29 Đường Nguyễn Văn Đậu
    (service)
  • Hẻm 273/29/13 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 273/29/5 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 273/34 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 273/40 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 273/42 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 273/69 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 273/69/2 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 273/79 Nguyễn Văn Đậu
    (service)
  • Hẻm 273/89 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 274 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 288 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 294 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 296 Phan Văn Trị
  • Hẻm 301 Phan Văn Trị
  • Hẻm 312 Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 314 Nguyễn Văn Đậu
  • Hẻm 318 Phan Văn Trị
  • Hẻm 318/24 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 32 Mai Xuân Thưởng
  • Hẻm 320 Phan Văn Trị
  • Hẻm 330 Phan Văn Trị
  • Hẻm 332 Phan Văn Trị
  • Hẻm 332/1 Phan Văn Trị
  • Hẻm 332/42 Phan Văn Trị
  • Hẻm 332/44 Phan Văn Trị
  • Hẻm 332/50 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 333 Phan Văn Trị
  • Hẻm 334 Lê Quang Định
    (service)
  • Hẻm 336 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 336/11 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 336/111 Phan Văn Trị
  • Hẻm 336/123 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 336/129 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 336/46 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 336/66 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 336/87 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 336/97 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 340 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 345 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 346 Phan Văn Trị
  • Hẻm 346/38 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 346/60 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 348 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 354 Phan Văn Trị
  • Hẻm 354/1 Phan Văn Trị
  • Hẻm 354/29 Phan Văn Trị
  • Hẻm 354/29/6 Phan Văn Trị
  • Hẻm 354/41 Phan Văn Trị
  • Hẻm 36 Tăng Bạt Hổ
    (service)
  • Hẻm 361 Phan Văn Trị
  • Hẻm 363 Phan Văn Trị
  • Hẻm 366 Lê Quang Định
  • Hẻm 369 Phan Văn Trị
  • Hẻm 37 Mai Xuân Thưởng
  • Hẻm 377 Phan Văn Trị

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 11
typeBoundary
wikidataQ1997046
wikipediavi:Phường 11, Bình Thạnh
Place tags
place typequarter