Ward 11 (Binh Thanh District) Street Guide and Map - page 2
List of streets in Ward 11
H
- Hẻm 380 Phạm Văn Đồng
(service) - Hẻm 381 Phan Văn Trị
- Hẻm 386 Phạm Văn Đồng
(service) - Hẻm 390 Phạm Văn Đồng
(service) - Hẻm 394 Phạm Văn Đồng
(service) - Hẻm 40 Mai Xuân Thưởng
- Hẻm 40 Tăng Bạt Hổ
- Hẻm 403 Phan Văn Trị
- Hẻm 427 Đường Phạm Văn Đồng
(service) - Hẻm 43 Tăng Bạt Hổ
- Hẻm 435 Phạm Văn Đồng
- Hẻm 442 Đường Lê Quang Định
- Hẻm 448 Lê Quang Định
- Hẻm 466 Đường Lê Quang Định
- Hẻm 47 Nguyên Hồng
- Hẻm 482 Đường Lê Quang Định
- Hẻm 482/11 Lê Quang Định
- Hẻm 482/12 Lê Quang Định
- Hẻm 482/12/23 Lê Quang Định
- Hẻm 482/28 Lê Quang Định
- Hẻm 482/51 Đường Lê Quang Định
- Hẻm 482/52 Lê Quang Định
- Hẻm 482/73 Lê Quang Định
- Hẻm 482/74 Lê Quang Định
- Hẻm 484 Lê Quang Định
- Hẻm 486 Lê Quang Định
- Hẻm 490 Đường Lê Quang Định
- Hẻm 492 Lê Quang Định
- Hẻm 492/22 Lê Quang Định
- Hẻm 492/4 Lê Quang Định
- Hẻm 496 Lê Quang Định
- Hẻm 62D Nguyên Hồng
- Hẻm 62L Nguyên Hồng
- Hẻm 69 Đường Nơ Trang Long
- Hẻm 76 Nguyên Hồng
- Hẻm 76/19 Nguyên Hồng
- Hẻm 76/29 Nguyên Hồng
- Hẻm 76/30 Nguyên Hồng
- Hẻm 80 Nguyên Hồng
- Hẻm 91 Nguyên Hồng
(service) - Hẻm 93 Đường Nơ Trang Long
- Hẻm 99 Nguyên Hồng
(service) - Hẻm 99 Đường Nơ Trang Long
L
- Lê Quang Định
(tertiary) M
- Mai Xuân Thưởng
N
- Nguyên Hồng
- Nguyễn Văn Đậu
(tertiary) - Nơ Trang Long
(tertiary) P
- Phạm Văn Đồng
(primary) - Pham Van Dong Boulevard
(primary) - Phan Van Tri
(tertiary) - Phan Văn Trị
(tertiary) T
- Tang Bat Ho
- Trần Quốc Tuấn
12